Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.88
0.88
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.90
0.90
1
2.29
2.29
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.23
1.23
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
FC Koln
Dedryck Boyata
13'
23'
Ellyes Skhiri
Jordan Torunarigha
35'
Marvin Plattenhardt
Ra sân: Jordan Torunarigha
Ra sân: Jordan Torunarigha
46'
58'
Ismail Jakobs
60'
Marius Wolf
Ra sân: Dominick Drexler
Ra sân: Dominick Drexler
60'
Jannes Horn
Ra sân: Florian Kainz
Ra sân: Florian Kainz
Jonas Michelbrink
Ra sân: Javairo Dilrosun
Ra sân: Javairo Dilrosun
67'
Niklas Stark
Ra sân: Marton Dardai
Ra sân: Marton Dardai
67'
71'
Salih Ozcan
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
71'
Jan Thielmann
Ra sân: Sebastian Andersson
Ra sân: Sebastian Andersson
Deyovaisio Zeefuik
Ra sân: Nemanja Radonjic
Ra sân: Nemanja Radonjic
79'
87'
Kingsley Ehizibue
Ra sân: Benno Schmitz
Ra sân: Benno Schmitz
Marten Winkler
Ra sân: Jessic Ngankam
Ra sân: Jessic Ngankam
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
FC Koln
Giao bóng trước
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
1
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
1
13
Sút Phạt
13
41%
Kiểm soát bóng
59%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
322
Số đường chuyền
447
75%
Chuyền chính xác
83%
11
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
37
Đánh đầu
37
14
Đánh đầu thành công
23
3
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
21
13
Đánh chặn
2
23
Ném biên
25
14
Cản phá thành công
21
10
Thử thách
6
91
Pha tấn công
116
19
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
4-2-3-1
FC Koln
4-1-4-1
1
Schwolow
25
Torunarigha
14
Fernandez
20
Boyata
13
Klunter
31
Dardai
18
Ascacibar
24
Radonjic
16
Dilrosun
7
Leckie
27
Ngankam
1
Horn
2
Schmitz
33
Bornauw
5
Czichos
8
Jakobs
28
Skhiri
11
Kainz
18
Duda
20
Rexhbecaj
24
Drexler
9
Andersson
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Deyovaisio Zeefuik
42
Daishawn Redan
33
Nils-Jonathan Korber
12
Niklas Stark
5
Lucas Tousart
29
Peter Pekarik
2
Marvin Plattenhardt
21
Jonas Michelbrink
40
Marten Winkler
35
FC Koln
6
Marco Hoger
13
Max Meyer
21
Salih Ozcan
16
Ron Robert Zieler
19
Kingsley Ehizibue
31
Marius Wolf
23
Jannes Horn
22
Jorge Mere
29
Jan Thielmann
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
4.67
3.33
Thẻ vàng
1.33
7.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
35.67%
18.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (9trận)
Chủ
Khách
FC Koln (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
3
2
1
1