Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.98
0.98
1
2.75
2.75
X
3.60
3.60
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.83
0.83
O
1.25
1.15
1.15
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
Monchengladbach
17'
0 - 1 Nico Elvedi
Kiến tạo: Luca Netz
Kiến tạo: Luca Netz
Jessic Ngankam 1 - 1
Kiến tạo: Marco Richter
Kiến tạo: Marco Richter
30'
Marton Dardai 2 - 1
Kiến tạo: Tolga Cigerci
Kiến tạo: Tolga Cigerci
52'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Jessic Ngankam
Ra sân: Jessic Ngankam
65'
Jean-Paul Boetius
Ra sân: Suat Serdar
Ra sân: Suat Serdar
65'
66'
Alassane Plea
Ra sân: Lars Stindl
Ra sân: Lars Stindl
66'
Florian Neuhaus
Ra sân: Hannes Wolf
Ra sân: Hannes Wolf
Derry Scherhant
Ra sân: Florian Niederlechner
Ra sân: Florian Niederlechner
72'
78'
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Christoph Kramer
Ra sân: Christoph Kramer
Maximilian Mittelstadt
Ra sân: Marton Dardai
Ra sân: Marton Dardai
83'
Ivan Sunjic
Ra sân: Tolga Cigerci
Ra sân: Tolga Cigerci
83'
Filip Uremovic
87'
Derry Scherhant 3 - 1
Kiến tạo: Lucas Tousart
Kiến tạo: Lucas Tousart
90'
90'
Kouadio Kone
90'
Patrick Herrmann
Ra sân: Joseph Scally
Ra sân: Joseph Scally
90'
Stefan Lainer
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Luca Netz
Dodi Lukebakio Ngandoli 4 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
Monchengladbach
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
12
Sút Phạt
11
30%
Kiểm soát bóng
70%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
266
Số đường chuyền
645
69%
Chuyền chính xác
86%
12
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
5
30
Đánh đầu
22
9
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
3
26
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
12
19
Ném biên
30
26
Cản phá thành công
16
16
Thử thách
10
3
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
92
55
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
3-5-2
Monchengladbach
4-2-3-1
1
Christensen
31
Dardai
20
Kempf
5
Uremovic
21
Plattenhardt
8
Serdar
6
Cigerci
29
Tousart
23
Richter
7
Niederlechner
24
Ngankam
1
Omlin
29
Scally
3
Itakura
30
Elvedi
20
Netz
6
Kramer
17
Kone
11
Wolf
23
Hofmann
13
Stindl
10
Thuram
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Dodi Lukebakio Ngandoli
14
Ivan Sunjic
34
Maximilian Mittelstadt
17
Jean-Paul Boetius
10
Derry Scherhant
39
Tjark Ernst
12
Kevin Prince Boateng
27
Jonjoe Kenny
16
Pascal Klemens
41
Monchengladbach
18
Stefan Lainer
19
Nathan NGoumou Minpole
14
Alassane Plea
7
Patrick Herrmann
32
Florian Neuhaus
22
Oscar Luigi Fraulo
5
Marvin Friedrich
24
Tony Jantschke
41
Jan Olschowsky
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
2.67
3.33
Thẻ vàng
2.33
7.67
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
57.33%
18.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (9trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
3
2
1
0