Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.08
1.08
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
3.15
3.15
X
3.50
3.50
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
Monchengladbach
2'
Louis Beyer
Marco Richter 1 - 0
40'
46'
Alassane Plea
Ra sân: Lars Stindl
Ra sân: Lars Stindl
46'
Florian Neuhaus
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Luca Netz
Vladimir Darida
54'
Myziane Maolida
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Marco Richter
61'
Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
61'
Davie Selke
Ra sân: Krzysztof Piatek
Ra sân: Krzysztof Piatek
74'
74'
Patrick Herrmann
Ra sân: Kouadio Kone
Ra sân: Kouadio Kone
77'
Joe Scally
Lucas Tousart
Ra sân: Marton Dardai
Ra sân: Marton Dardai
80'
Linus Gechter
Ra sân: Suat Serdar
Ra sân: Suat Serdar
80'
Santiago Ascacibar
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
Monchengladbach
Giao bóng trước
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
4
24
Sút Phạt
15
42%
Kiểm soát bóng
58%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
379
Số đường chuyền
517
72%
Chuyền chính xác
81%
11
Phạm lỗi
21
3
Việt vị
3
28
Đánh đầu
28
10
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
3
25
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
9
19
Ném biên
37
25
Cản phá thành công
13
12
Thử thách
9
99
Pha tấn công
144
27
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
4-2-3-1
Monchengladbach
3-4-1-2
1
Schwolow
21
Plattenhardt
31
Dardai
4
Boyata
2
Pekarik
8
Serdar
18
Ascacibar
17
Mittelstadt
6
Darida
23
Richter
9
Piatek
1
Sommer
15
Beyer
30
Elvedi
25
Bensebaini
29
Scally
8
Lado
17
Kone
20
Netz
23
Hofmann
36
Embolo
13
Stindl
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Kevin Prince Boateng
27
Myziane Maolida
11
Jurgen Ekkelenkamp
10
Linus Gechter
44
Stevan Jovetic
19
Davie Selke
7
Lucas Tousart
29
Oliver Christensen
32
Ishak Belfodil
14
Monchengladbach
7
Patrick Herrmann
11
Hannes Wolf
37
Keanan Bennetts
14
Alassane Plea
32
Florian Neuhaus
24
Tony Jantschke
22
Laszlo Benes
21
Tobias Sippel
34
Conor Noss
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
2.67
3.67
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
58%
Kiểm soát bóng
57.33%
14.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (10trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
3
2
1
0