Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.80
0.80
-0.75
1.11
1.11
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
4.00
4.00
X
3.85
3.85
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.02
1.02
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
RB Leipzig
20'
0 - 1 Benjamin Henrichs
Marco Richter
25'
34'
Josko Gvardiol
46'
Lukas Klostermann
Ra sân: Mohamed Simakan
Ra sân: Mohamed Simakan
Stevan Jovetic 1 - 1
Kiến tạo: Santiago Ascacibar
Kiến tạo: Santiago Ascacibar
48'
60'
Dani Olmo
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dominik Szoboszlai
60'
Konrad Laimer
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
Marc-Oliver Kempf
62'
64'
1 - 2 Christopher Nkunku
64'
Christopher Nkunku
67'
1 - 3 Christopher Nkunku
Kiến tạo: Dani Olmo
Kiến tạo: Dani Olmo
70'
Andre Silva
Ra sân: Christopher Nkunku
Ra sân: Christopher Nkunku
Myziane Maolida
Ra sân: Stevan Jovetic
Ra sân: Stevan Jovetic
70'
74'
1 - 4 Dani Olmo
Davie Selke
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Marco Richter
76'
Anton Kade
Ra sân: Ishak Belfodil
Ra sân: Ishak Belfodil
76'
80'
Tyler Adams
Ra sân: Benjamin Henrichs
Ra sân: Benjamin Henrichs
81'
1 - 5 Amadou Haidara
Kiến tạo: Tyler Adams
Kiến tạo: Tyler Adams
84'
Amadou Haidara
Santiago Ascacibar
85'
Santiago Ascacibar Red card cancelled
85'
88'
1 - 6 Yussuf Yurary Poulsen
Kiến tạo: Dani Olmo
Kiến tạo: Dani Olmo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
RB Leipzig
Giao bóng trước
3
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
8
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
10
4
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
4
9
Sút Phạt
4
36%
Kiểm soát bóng
64%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
351
Số đường chuyền
629
81%
Chuyền chính xác
90%
10
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
2
16
Đánh đầu
16
5
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
6
15
Ném biên
19
22
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
3
55
Pha tấn công
117
17
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
4-3-3
RB Leipzig
3-1-4-2
1
Schwolow
3
Bjorkan
20
Kempf
44
Gechter
2
Pekarik
6
Darida
18
Ascacibar
29
Tousart
14
Belfodil
19
Jovetic
23
Richter
1
Gulacsi
2
Simakan
4
Orban
32
Gvardiol
8
Haidara
22
Mukiele
10
Forsberg
17
Szoboszlai
39
Henrichs
9
Poulsen
18
Nkunku
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Marcel Lotka
37
Davie Selke
7
Julian Albrecht
39
Cimo Patric Rocker
34
Christalino Atemona
49
Myziane Maolida
11
Anton Kade
46
RB Leipzig
31
Josep MartInez
33
Andre Silva
44
Kevin Kampl
25
Dani Olmo
16
Lukas Klostermann
13
Philipp Tschauner
27
Konrad Laimer
14
Tyler Adams
38
Hugo Novoa Ramos
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
1.33
7.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
53%
18.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (9trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
2
0
1