Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.88
0.88
-0.75
1.02
1.02
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
3.95
3.95
X
3.80
3.80
2
1.77
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
RB Leipzig
28'
0 - 1 Marcel Sabitzer
Kiến tạo: Dani Olmo
Kiến tạo: Dani Olmo
Matheus Cunha
34'
45'
Marcel Sabitzer
59'
Christopher Nkunku
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hee-Chan Hwang
60'
Nordi Mukiele
Ra sân: Amadou Haidara
Ra sân: Amadou Haidara
Nemanja Radonjic
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
60'
Luca Netz
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Mathew Leckie
60'
Matteo Guendouzi
Ra sân: Sami Khedira
Ra sân: Sami Khedira
68'
71'
0 - 2 Nordi Mukiele
Kiến tạo: Tyler Adams
Kiến tạo: Tyler Adams
79'
Justin Kluivert
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
83'
Ibrahima Konate
Ra sân: Marcel Halstenberg
Ra sân: Marcel Halstenberg
83'
Alexander Sorloth
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
84'
0 - 3 Willi Orban
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
RB Leipzig
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
10
Sút Phạt
15
47%
Kiểm soát bóng
53%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
439
Số đường chuyền
488
78%
Chuyền chính xác
77%
10
Phạm lỗi
8
6
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
9
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
1
24
Ném biên
24
19
Cản phá thành công
12
18
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
3
97
Pha tấn công
121
27
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
3-5-2
RB Leipzig
3-4-2-1
22
Jarstein
31
Dardai
5
Stark
13
Klunter
17
Mittelstadt
10
Cunha
28
Khedira
29
Tousart
7
Leckie
11
Ngandoli
9
Piatek
1
Gulacsi
16
Klostermann
4
Orban
23
Halstenberg
14
Adams
8
Haidara
7
Sabitzer
3
Tasende
11
Hwang
25
Olmo
9
Poulsen
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Santiago Ascacibar
18
Nemanja Radonjic
24
Omar Federico Alderete Fernandez
14
Jessic Ngankam
27
Luca Netz
32
Alexander Schwolow
1
Peter Pekarik
2
Vladimir Darida
6
Matteo Guendouzi
8
RB Leipzig
20
Lazar Samardzic
19
Alexander Sorloth
39
Benjamin Henrichs
33
Josep MartInez
6
Ibrahima Konate
22
Nordi Mukiele
21
Justin Kluivert
18
Christopher Nkunku
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
5.67
3.33
Thẻ vàng
1
7.67
Sút trúng cầu môn
6.33
50%
Kiểm soát bóng
57.67%
18.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (9trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
2
0
1