ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 29/09 Vòng 7
Hertha Berlin
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Đặt cược
SV Elversberg
Olympiastadion Berlin
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.87
O 3.25
0.90
U 3.25
0.96
1
1.75
X
3.80
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
SV Elversberg SV Elversberg
3'
match pen 0 - 1 Semih Sahin
Marton Dardai match yellow.png
17'
21'
match yellow.png Muhammed Damar
30'
match goal 0 - 2 Luca Pascal Schnellbacher
36'
match yellow.png Elias Baum
42'
match yellow.png Robin Fellhauer
Pascal Klemens
Ra sân: Deyovaisio Zeefuik
match change
46'
53'
match goal 0 - 3 Muhammed Damar
Kiến tạo: Fisnik Asllani
57'
match yellow.png Lukas Pinckert
Mickael Cuisance 1 - 3
Kiến tạo: Jonjoe Kenny
match goal
60'
65'
match pen 1 - 4 Semih Sahin
65'
match var Fisnik Asllani Penalty awarded
Kevin Sessa
Ra sân: Diego Demme
match change
68'
68'
match change Frederik Schmahl
Ra sân: Muhammed Damar
Palko Dardai
Ra sân: Derry Scherhant
match change
68'
68'
match change Carlo Sickinger
Ra sân: Lukas Petkov
69'
match yellow.png Carlo Sickinger
Pascal Klemens match yellow.png
74'
77'
match change Paul Stock
Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher
Florian Niederlechner
Ra sân: Marton Dardai
match change
78'
Boris Lum
Ra sân: Luca Schuler
match change
85'
Boris Lum match yellow.png
90'
90'
match change Manuel Feil
Ra sân: Elias Baum
90'
match change Mohammad Mahmoud
Ra sân: Fisnik Asllani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
SV Elversberg SV Elversberg
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
447
 
Số đường chuyền
 
282
80%
 
Chuyền chính xác
 
70%
17
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
29
104
 
Pha tấn công
 
72
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Kevin Sessa
41
Pascal Klemens
20
Palko Dardai
7
Florian Niederlechner
21
Boris Lum
9
Smail Prevljak
26
Gustav Christensen
35
Marius Gersbeck
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-3-3
SV Elversberg SV Elversberg 4-2-2-2
1
Ernst
42
Zeefuik
31
Dardai
37
Leistner
16
Kenny
10
Maza
6
Demme
27
Cuisance
39
Scherhant
18
Schuler
24
Thorsteinsson
20
Kristof
2
Baum
19
Pinckert
31
Rohr
33
Neubauer
6
Fellhauer
8
Sahin
25
Petkov
30
Damar
10
Asllani
24
Schnellbacher

Substitutes

23
Carlo Sickinger
7
Manuel Feil
21
Paul Stock
18
Mohammad Mahmoud
17
Frederik Schmahl
27
Filimon Gerezgiher
11
Luca Durholtz
26
Arne Sicker
28
Tim Boss
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Kevin Sessa 8
Pascal Klemens 41
Palko Dardai 20
Florian Niederlechner 7
Boris Lum 21
Smail Prevljak 9
Gustav Christensen 26
Marius Gersbeck 35
SV Elversberg SV Elversberg
23 Carlo Sickinger
7 Manuel Feil
21 Paul Stock
18 Mohammad Mahmoud
17 Frederik Schmahl
27 Filimon Gerezgiher
11 Luca Durholtz
26 Arne Sicker
28 Tim Boss

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 7.33
3.33 Thẻ vàng 3
7.33 Sút trúng cầu môn 5.67
56.33% Kiểm soát bóng 49%
17.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (8trận)
Chủ Khách
SV Elversberg (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
2
1
2

Hertha Berlin Hertha Berlin

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Diego Demme Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 39 82.98% 0 0 54 5.85
37 Toni Leistner Trung vệ 1 0 0 47 40 85.11% 0 2 54 5.84
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.17
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 2 45 40 88.89% 4 1 55 6.32
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 21 72.41% 1 2 42 5.98
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 1 1 1 37 31 83.78% 4 0 52 7.56
20 Palko Dardai Cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 11 6.16
24 Jon Dagur Thorsteinsson Cánh trái 0 0 2 18 12 66.67% 4 1 28 6.57
8 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 1 0 1 9 8 88.89% 1 0 11 6.09
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 0 45 34 75.56% 0 1 62 4.87
18 Luca Schuler Tiền đạo cắm 1 1 0 16 10 62.5% 0 5 26 6.51
1 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 36 6.11
39 Derry Scherhant Tiền đạo cắm 2 1 1 14 10 71.43% 2 0 29 5.77
41 Pascal Klemens Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 16 88.89% 0 2 24 6.7
10 Ibrahim Maza Tiền vệ công 0 0 0 34 26 76.47% 5 0 60 6.58

SV Elversberg SV Elversberg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 38 7.51
24 Luca Pascal Schnellbacher Tiền đạo cắm 3 2 1 15 13 86.67% 0 2 33 8.26
33 Maurice Neubauer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 8 53.33% 5 1 33 6.4
23 Carlo Sickinger Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.02
31 Maximilian Rohr Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 37 6.92
25 Lukas Petkov Tiền vệ công 1 1 1 13 7 53.85% 0 3 26 7.25
19 Lukas Pinckert Trung vệ 0 0 0 40 27 67.5% 0 1 51 6.78
10 Fisnik Asllani Tiền đạo cắm 1 0 1 11 6 54.55% 0 0 32 7.71
30 Muhammed Damar Tiền vệ công 2 2 1 18 13 72.22% 4 0 28 7.48
8 Semih Sahin Tiền vệ trụ 4 3 0 39 29 74.36% 0 1 51 7.55
6 Robin Fellhauer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 38 6.75
20 Nicolas Kristof Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 39 7.16
21 Paul Stock Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.98
17 Frederik Schmahl Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi