Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.09
1.09
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.34
2.34
X
3.50
3.50
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
VfB Stuttgart
Davie Selke 1 - 0
Kiến tạo: Marvin Plattenhardt
Kiến tạo: Marvin Plattenhardt
4'
Davie Selke Goal awarded
5'
24'
Erik Thommy
Ra sân: Pascal Stenzel
Ra sân: Pascal Stenzel
41'
Wataru ENDO
Fredrik Andre Bjorkan
Ra sân: Marvin Plattenhardt
Ra sân: Marvin Plattenhardt
46'
Vladimir Darida
64'
Maximilian Mittelstadt
Ra sân: Suat Serdar
Ra sân: Suat Serdar
64'
Ishak Belfodil
Ra sân: Kevin Prince Boateng
Ra sân: Kevin Prince Boateng
64'
71'
Alexis Tibidi
Ra sân: Orel Mangala
Ra sân: Orel Mangala
Niklas Stark
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
74'
Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Davie Selke
Ra sân: Davie Selke
79'
87'
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
87'
Enzo Millot
Ra sân: Chris Fuhrich
Ra sân: Chris Fuhrich
Ishak Belfodil 2 - 0
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
VfB Stuttgart
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
4
10
Sút Phạt
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
358
Số đường chuyền
511
66%
Chuyền chính xác
80%
10
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
54
Đánh đầu
54
24
Đánh đầu thành công
30
5
Cứu thua
0
20
Rê bóng thành công
6
5
Đánh chặn
10
27
Ném biên
29
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
6
14
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
104
Pha tấn công
110
47
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
4-2-3-1
VfB Stuttgart
4-3-3
37
Lotka
21
Plattenhardt
20
Kempf
4
Boyata
2
Pekarik
18
Ascacibar
29
Tousart
8
Serdar
27
Boateng
6
Darida
7
Selke
1
Muller
15
Stenzel
5
Mavropanos
37
Ito
24
Sosa
3
ENDO
2
Anton
23
Mangala
18
Tomas
9
Kalajdzic
22
Fuhrich
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Oliver Christensen
32
Maximilian Mittelstadt
17
Ishak Belfodil
14
Anton Kade
46
Luca Wollschlager
24
Niklas Stark
5
Jurgen Ekkelenkamp
10
Marton Dardai
31
Fredrik Andre Bjorkan
3
VfB Stuttgart
31
Mateo Klimowicz
34
Omer Beyaz
11
Erik Thommy
43
Luca Bazzoli
7
Tanguy Coulibaly
50
Alexis Tibidi
33
Fabian Bredlow
20
Philipp Forster
8
Enzo Millot
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
8
3.33
Thẻ vàng
0.67
7.67
Sút trúng cầu môn
6.33
50%
Kiểm soát bóng
47.67%
18.33
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (9trận)
Chủ
Khách
VfB Stuttgart (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
2
0
1