Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
1.01
1.01
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.14
2.14
X
3.45
3.45
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
Werder Bremen
Maximilian Mittelstadt
9'
10'
0 - 1 Davie Selke
12'
Davie Selke
21'
Jean-Manuel Mbom
Jhon Cordoba
27'
29'
0 - 2 Omer Toprak
Kiến tạo: Leonardo Bittencourt
Kiến tạo: Leonardo Bittencourt
32'
Joshua Sargent
Ra sân: Davie Selke
Ra sân: Davie Selke
Jhon Cordoba 1 - 2
Kiến tạo: Peter Pekarik
Kiến tạo: Peter Pekarik
45'
Mathew Leckie
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
46'
51'
Milot Rashica
Ra sân: Jean-Manuel Mbom
Ra sân: Jean-Manuel Mbom
51'
Niklas Moisander
Ra sân: Omer Toprak
Ra sân: Omer Toprak
57'
1 - 3 Leonardo Bittencourt
Kiến tạo: Maximilian Eggestein
Kiến tạo: Maximilian Eggestein
Krzysztof Piatek
Ra sân: Peter Pekarik
Ra sân: Peter Pekarik
64'
Daishawn Redan
Ra sân: Lucas Tousart
Ra sân: Lucas Tousart
64'
77'
1 - 4 Joshua Sargent
85'
Yuya Osako
Ra sân: Romano Schmid
Ra sân: Romano Schmid
86'
Leonardo Bittencourt
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
Werder Bremen
Giao bóng trước
7
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
7
10
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
0
11
Sút Phạt
18
66%
Kiểm soát bóng
34%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
532
Số đường chuyền
284
82%
Chuyền chính xác
64%
16
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
45
Đánh đầu
45
15
Đánh đầu thành công
30
1
Cứu thua
9
6
Rê bóng thành công
20
16
Đánh chặn
3
27
Ném biên
19
6
Cản phá thành công
20
7
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
2
175
Pha tấn công
69
91
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
4-3-3
Werder Bremen
3-5-2
1
Schwolow
32
Netz
14
Fernandez
5
Stark
2
Pekarik
17
Mittelstadt
29
Tousart
8
Guendouzi
10
Cunha
15
Cordoba
6
Darida
1
Pavlenka
13
Veljkovic
21
Toprak
32
Friedl
23
Selassie
10
Bittencourt
35
Eggestein
34
Mbom
17
Agu
20
Schmid
9
Selke
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Daishawn Redan
33
Lukas Klunter
13
Krzysztof Piatek
9
Santiago Ascacibar
18
Mathew Leckie
7
Rune Jarstein
22
Jordan Torunarigha
25
Deyovaisio Zeefuik
42
Jessic Ngankam
27
Werder Bremen
19
Joshua Sargent
33
Julian Rieckmann
8
Yuya Osako
28
Ilia Gruev
22
Tahith Chong
38
Eduardo Dos Santos Haesler
7
Milot Rashica
18
Niklas Moisander
43
Eren Sami Dinkci
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
3
5.67
Phạt góc
4.67
3.33
Thẻ vàng
1.33
7.67
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
51%
18.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (9trận)
Chủ
Khách
Werder Bremen (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
3
2
1
1