Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.98
0.98
-1.25
0.78
0.78
O
3.25
0.82
0.82
U
3.25
0.89
0.89
1
7.00
7.00
X
5.00
5.00
2
1.36
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.96
0.96
-0.5
0.92
0.92
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Celtic FC
22'
Daizen Maeda
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
41'
0 - 1 Reo Hatate
44'
Daizen Maeda
Kevin Nisbet
45'
Josh Campbell
Ra sân: James Jeggo
Ra sân: James Jeggo
46'
Thody Elie Youan 1 - 1
52'
58'
1 - 2 Oh Hyun Gyu
Ewan Henderson
Ra sân: Conrad Egan-Riley
Ra sân: Conrad Egan-Riley
65'
65'
Matthew ORiley
Ra sân: Tomoki Iwata
Ra sân: Tomoki Iwata
65'
David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
65'
James Forrest
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
67'
Daizen Maeda
Jake Doyle-Hayes
70'
Jake Doyle-Hayes Red card cancelled
70'
Harry McKirdy
Ra sân: Joseph Peter Newell
Ra sân: Joseph Peter Newell
74'
74'
Anthony Ralston
Kevin Nisbet 2 - 2
75'
Thody Elie Youan 3 - 2
Kiến tạo: Paul Hanlon
Kiến tạo: Paul Hanlon
80'
81'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Oh Hyun Gyu
Ra sân: Oh Hyun Gyu
Alexandro Bernabei(OW) 4 - 2
86'
Rocky Bushiri Kiranga
Ra sân: Jake Doyle-Hayes
Ra sân: Jake Doyle-Hayes
87'
Christopher Cadden
Ra sân: Lewis Miller
Ra sân: Lewis Miller
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Celtic FC
8
Phạt góc
10
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
18
8
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
14
31%
Kiểm soát bóng
69%
22%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
78%
256
Số đường chuyền
580
69%
Chuyền chính xác
88%
10
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
0
35
Đánh đầu
15
15
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
5
19
Rê bóng thành công
10
9
Đánh chặn
9
23
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
5
81
Pha tấn công
123
43
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Hibernian
4-1-4-1
Celtic FC
4-3-3
1
Marshall
16
Stevenson
4
Hanlon
25
Fish
26
Egan-Riley
14
Jeggo
23
2
Youan
11
Newell
8
Doyle-Hayes
2
Miller
15
Nisbet
29
Bain
56
Ralston
4
Starfelt
18
Kobayashi
25
Bernabei
24
Iwata
42
McGregor
41
Hatate
11
Abada
19
Gyu
9
Haksabanovic
Đội hình dự bị
Hibernian
Rocky Bushiri Kiranga
33
Marijan Cabraja
3
Christopher Cadden
12
Josh Campbell
32
Michael Devlin
17
Ewan Henderson
18
Matthew Hoppe
13
Murray Johnson
31
Harry McKirdy
22
Celtic FC
49
James Forrest
8
Kyogo Furuhashi
1
Joe Hart
17
Joao Pedro Neves Filipe
38
Daizen Maeda
33
Matthew ORiley
3
Greg Taylor
14
David Turnbull
57
Stephen Welsh
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
4
1
Bàn thua
3
7.33
Phạt góc
9
2.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
8.67
47.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
12
Phạm lỗi
4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (12trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
1
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3