Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.02
1.02
1
1.63
1.63
X
3.65
3.65
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
1
1.12
1.12
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Dundee
4'
Ryan Sweeney
Christian Doidge
Ra sân: Christopher Cadden
Ra sân: Christopher Cadden
21'
Paul McMullan(OW) 1 - 0
34'
65'
Max Anderson
Jamie Murphy
Ra sân: Kevin Nisbet
Ra sân: Kevin Nisbet
68'
78'
Jason Cummings
Ra sân: Paul McMullan
Ra sân: Paul McMullan
79'
Leigh Griffiths
Ra sân: Max Anderson
Ra sân: Max Anderson
Alexandros Gogic
Ra sân: Jake Doyle-Hayes
Ra sân: Jake Doyle-Hayes
80'
90'
Ryan Sweeney
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Dundee
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
0
15
Sút Phạt
16
59%
Kiểm soát bóng
41%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
443
Số đường chuyền
306
76%
Chuyền chính xác
66%
13
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
2
43
Đánh đầu
43
26
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
8
28
Ném biên
27
20
Cản phá thành công
18
9
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
2
145
Pha tấn công
97
57
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Hibernian
3-4-1-2
Dundee
4-2-3-1
1
Macey
4
Hanlon
5
Porteous
6
McGinn
16
Stevenson
11
Newell
22
Doyle-Hayes
27
Cadden
32
Campbell
15
Nisbet
10
Boyle
1
Legzdins
2
Kerr
4
Fontaine
5
Sweeney
3
Marshall
24
Anderson
6
McGhee
18
McMullan
10
McGowan
17
McCowan
9
Mullen
Đội hình dự bị
Hibernian
Maciej Kevin Dabrowski
21
James Scott
25
Christian Doidge
9
Scott Allan
23
Jamie Murphy
18
Alexandros Gogic
13
Drey Wright
8
Dundee
16
Christie Elliot
20
Corey Panter
7
Alex Jakubiak
29
Leigh Griffiths
35
Jason Cummings
21
Ian Lawlor
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2.67
7.33
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
12
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (12trận)
Chủ
Khách
Dundee (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1