Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.93
0.93
-1.25
0.95
0.95
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.84
0.84
1
7.70
7.70
X
4.15
4.15
2
1.41
1.41
Hiệp 1
+0.5
0.93
0.93
-0.5
0.95
0.95
O
1
0.75
0.75
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Glasgow Rangers
24'
Connor Goldson
Jake Doyle-Hayes
29'
66'
Kemar Roofe
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
66'
Scott Arfield
Ra sân: Steven Davis
Ra sân: Steven Davis
85'
0 - 1 Kemar Roofe
Jamie Murphy
Ra sân: Christopher Cadden
Ra sân: Christopher Cadden
86'
86'
John Lundstram
Ra sân: Ryan Kent
Ra sân: Ryan Kent
Scott Allan
Ra sân: Josh Campbell
Ra sân: Josh Campbell
87'
Paul McGinn
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Glasgow Rangers
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
4
14
Sút Phạt
17
43%
Kiểm soát bóng
57%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
352
Số đường chuyền
481
74%
Chuyền chính xác
79%
15
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
12
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
19
12
Đánh chặn
9
19
Ném biên
18
17
Cản phá thành công
19
15
Thử thách
9
110
Pha tấn công
113
53
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Hibernian
3-4-1-2
Glasgow Rangers
4-2-3-1
1
Macey
4
Hanlon
5
Porteous
6
McGinn
3
Doig
11
Newell
22
Doyle-Hayes
27
Cadden
32
Campbell
15
Nisbet
10
Boyle
1
McGregor
2
Tavernier
6
Goldson
3
Ughelumba
31
Barisic
10
Davis
18
Kamara
17
Aribo
7
Hagi
14
Kent
20
Avilez
Đội hình dự bị
Hibernian
Jamie Murphy
18
Alexandros Gogic
13
Lewis Stevenson
16
Drey Wright
8
Maciej Kevin Dabrowski
21
James Scott
25
Scott Allan
23
Glasgow Rangers
16
Nathan Patterson
33
Jon McLaughlin
30
Fashion Sakala
23
Scott Wright
4
John Lundstram
25
Kemar Roofe
37
Scott Arfield
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
47.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
12
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (12trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
1
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2