Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.81
0.81
1
2.14
2.14
X
2.43
2.43
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
7.14
7.14
+0.25
0.04
0.04
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Motherwell
Nectarios Triantis
16'
22'
Davor Zdravkovski
31'
Ewan Wilson
46'
Tom Sparrow
Ra sân: Davor Zdravkovski
Ra sân: Davor Zdravkovski
Marvin Ekpiteta
47'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Motherwell
5
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
3
59%
Kiểm soát bóng
41%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
231
Số đường chuyền
162
85%
Chuyền chính xác
72%
8
Phạm lỗi
3
22
Đánh đầu
20
11
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
5
8
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
2
18
Ném biên
8
9
Cản phá thành công
10
4
Thử thách
3
17
Long pass
13
56
Pha tấn công
49
43
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Hibernian
4-2-3-1
Motherwell
3-5-2
1
Bursik
21
Obita
5
Hora
4
Ekpiteta
2
Miller
18
Kwon
26
Triantis
23
Hoilett
32
Campbell
12
Cadden
99
Kukharevych
13
Oxborough
16
McGinn
4
Gordon
5
Balmer
2
Odonnell
6
Zdravkovski
38
Miller
11
Halliday
23
Wilson
9
Robinson
14
Stamatelopoulos
Đội hình dự bị
Hibernian
Jack Iredale
15
Rocky Bushiri Kiranga
33
Thody Elie Youan
7
Nathan Moriah Welsh
22
Dwight Gayle
34
Harry McKirdy
17
Jordan Clifford Smith
13
Dylan Levitt
6
Rudi Allan-Molotnikov
35
Motherwell
7
Tom Sparrow
22
Johnny Koutroumbis
1
Krisztian Hegyi
20
Shane Blaney
24
Moses Ebiye
21
Marvin Kaleta
3
Steve Seddon
52
Tony Watt
55
Tawanda Maswanhise
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
48.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
8.67
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (12trận)
Chủ
Khách
Motherwell (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2