ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 7, 05/10 Vòng 7
Hibernian
 54' 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Motherwell
Easter Road
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 1.25
1.05
U 1.25
0.81
1
2.14
X
2.43
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
7.14
+0.25
0.04
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Motherwell Motherwell
Nectarios Triantis match yellow.png
16'
22'
match yellow.png Davor Zdravkovski
31'
match yellow.png Ewan Wilson
46'
match change Tom Sparrow
Ra sân: Davor Zdravkovski
Marvin Ekpiteta match yellow.png
47'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Motherwell Motherwell
5
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
231
 
Số đường chuyền
 
162
85%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
3
22
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
8
9
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
3
17
 
Long pass
 
13
56
 
Pha tấn công
 
49
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Jack Iredale
33
Rocky Bushiri Kiranga
7
Thody Elie Youan
22
Nathan Moriah Welsh
34
Dwight Gayle
17
Harry McKirdy
13
Jordan Clifford Smith
6
Dylan Levitt
35
Rudi Allan-Molotnikov
Hibernian Hibernian 4-2-3-1
Motherwell Motherwell 3-5-2
1
Bursik
21
Obita
5
Hora
4
Ekpiteta
2
Miller
18
Kwon
26
Triantis
23
Hoilett
32
Campbell
12
Cadden
99
Kukharevych
13
Oxborough
16
McGinn
4
Gordon
5
Balmer
2
Odonnell
6
Zdravkovski
38
Miller
11
Halliday
23
Wilson
9
Robinson
14
Stamatelopoulos

Substitutes

7
Tom Sparrow
22
Johnny Koutroumbis
1
Krisztian Hegyi
20
Shane Blaney
24
Moses Ebiye
21
Marvin Kaleta
3
Steve Seddon
52
Tony Watt
55
Tawanda Maswanhise
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Jack Iredale 15
Rocky Bushiri Kiranga 33
Thody Elie Youan 7
Nathan Moriah Welsh 22
Dwight Gayle 34
Harry McKirdy 17
Jordan Clifford Smith 13
Dylan Levitt 6
Rudi Allan-Molotnikov 35
Motherwell Motherwell
7 Tom Sparrow
22 Johnny Koutroumbis
1 Krisztian Hegyi
20 Shane Blaney
24 Moses Ebiye
21 Marvin Kaleta
3 Steve Seddon
52 Tony Watt
55 Tawanda Maswanhise

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 42.67%
8.67 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (12trận)
Chủ Khách
Motherwell (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2