Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.92
0.92
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.85
0.85
1
3.65
3.65
X
3.50
3.50
2
1.92
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
HIFK
Phút
Inter Turku
22'
Lassi Javenpaa
Moshtagh Yaghoubi 1 - 0
24'
25'
1 - 1 Taiki Kagayama
27'
Aati Marttinen
45'
1 - 2 Taiki Kagayama
Jukka Halme
Ra sân: Matej Hradecky
Ra sân: Matej Hradecky
46'
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Jani Backman
Ra sân: Jani Backman
46'
67'
Aleksi Paananen
Ra sân: Taiki Kagayama
Ra sân: Taiki Kagayama
Jeremiah Streng
Ra sân: Keaton Isaksson
Ra sân: Keaton Isaksson
72'
Juanan Entrena
Ra sân: Jusif Ali
Ra sân: Jusif Ali
72'
80'
Matias Ojala
Ra sân: Timo Furuholm
Ra sân: Timo Furuholm
Mosawer Ahadi
Ra sân: Aldayr Hernandez
Ra sân: Aldayr Hernandez
83'
86'
Agustin Emanuel Pastoriza Cacabelos
Ra sân: Lassi Javenpaa
Ra sân: Lassi Javenpaa
88'
1 - 3 Benjamin Kallman
90'
Anthony Annan
90'
1 - 4 Agustin Emanuel Pastoriza Cacabelos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HIFK
Inter Turku
9
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
10
8
Sút ra ngoài
1
15
Sút Phạt
9
68%
Kiểm soát bóng
32%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
8
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
0
7
Cứu thua
5
123
Pha tấn công
63
65
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
HIFK
Inter Turku
3
Mattila
1
Uusitalo
5
Carrillo
17
Backman
10
Yaghoubi
6
Dunwoody
7
Ali
31
Isaksson
22
Hradecky
23
Hernandez
88
Hing-Glover
15
Furuholm
25
Haukioja
8
Sainz
16
Kagayama
12
Moisander
6
Annan
2
Engstrom
11
Javenpaa
10
Kallman
22
Hoskonen
5
Nurmi
Đội hình dự bị
HIFK
Tino Palmasto
16
Aatu Kujanpaa
11
Calum Ward
35
Jukka Halme
8
Mosawer Ahadi
20
Juanan Entrena
9
Jeremiah Streng
99
Inter Turku
26
Jasper Yrjas
24
Ryan Mahuta
19
Aleksi Paananen
23
Mohammed Bakkar
21
Matias Ojala
13
Aati Marttinen
9
Agustin Emanuel Pastoriza Cacabelos
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
8
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
3.67
25%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HIFK (4trận)
Chủ
Khách
Inter Turku (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
11
6
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
4
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
0
0
2
7