Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.23
2.23
X
3.30
3.30
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.29
1.29
O
1
1.09
1.09
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
HIFK
Phút
Lahti
26'
Hysen Memolla
40'
Teemu Penninkangas
Eetu Puro
45'
45'
Macoumba Kandji
45'
Arlind Sejdiu
Keaton Isaksson
Ra sân: Eetu Puro
Ra sân: Eetu Puro
46'
53'
0 - 1 Geoffrey Chinedu Charles
Serge Wilfried Kanon
57'
Eero Markkanen
Ra sân: Aatu Kujanpaa
Ra sân: Aatu Kujanpaa
58'
58'
Altin Zeqiri
Ra sân: Albion Ademi
Ra sân: Albion Ademi
61'
Eemeli Virta
Didis Lutumba-Pitah
Ra sân: Sergei Eremenko
Ra sân: Sergei Eremenko
69'
Jani Backman
Ra sân: Jusif Ali
Ra sân: Jusif Ali
69'
80'
0 - 2 Altin Zeqiri
Mosawer Ahadi
Ra sân: Serge Wilfried Kanon
Ra sân: Serge Wilfried Kanon
84'
84'
0 - 3 Macoumba Kandji
87'
Matti Klinga
Ra sân: Arttu Heinonen
Ra sân: Arttu Heinonen
87'
Pyry Lampinen
Ra sân: Macoumba Kandji
Ra sân: Macoumba Kandji
Jani Backman
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HIFK
Lahti
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
5
9
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
12
4
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
10
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
9
Cứu thua
2
120
Pha tấn công
119
70
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
HIFK
3-5-2
Lahti
4-3-3
13
Pimparel,Beto
55
Kanon
3
Mattila
15
Nikki
5
Saez
21
Puro
6
Malolo
10
Eremenko
88
Hing-Glover
11
Kujanpaa
7
Ali
25
Chapinal
5
Kouassivi-Beniss...
70
Emsis
27
Penninkangas
26
Memolla
17
Sejdiu
10
Virta
20
Heinonen
9
Charles
99
Kandji
77
Ademi
Đội hình dự bị
HIFK
Mosawer Ahadi
70
Jani Backman
17
Felix Ferahyan
1
Jukka Halme
8
Keaton Isaksson
31
Didis Lutumba-Pitah
14
Eero Markkanen
9
Lahti
22
Loorents Hertsi
2
Teemu Kettunen
8
Matti Klinga
23
Berat Kose
11
Pyry Lampinen
30
Anton Munukka
7
Altin Zeqiri
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
8
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4.67
25%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HIFK (4trận)
Chủ
Khách
Lahti (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
6
4
HT-H/FT-T
0
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
2
5
HT-B/FT-H
0
1
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
4
2