Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.50
2.50
X
3.20
3.20
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
HIFK
Phút
Lahti
17'
Eemeli Virta
Ra sân: Henri Eninful
Ra sân: Henri Eninful
24'
Javi Hervas
Jake Dunwoody
31'
57'
Pyry Lampinen
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
61'
Macoumba Kandji
Sakari Mattila
Ra sân: Jake Dunwoody
Ra sân: Jake Dunwoody
66'
77'
0 - 1 Jasin-Amin Assehnoun
Kiến tạo: Macoumba Kandji
Kiến tạo: Macoumba Kandji
79'
Pyry Lampinen
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Jani Backman
Ra sân: Jani Backman
80'
Juanan Entrena
Ra sân: Keaton Isaksson
Ra sân: Keaton Isaksson
81'
Jeremiah Streng
Ra sân: Jusif Ali
Ra sân: Jusif Ali
86'
Matej Hradecky
89'
90'
Timi Tapio Lahti
90'
Arlind Sejdiu
Ra sân: Jasin-Amin Assehnoun
Ra sân: Jasin-Amin Assehnoun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HIFK
Lahti
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
17
49%
Kiểm soát bóng
51%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
12
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
4
88
Pha tấn công
102
53
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
HIFK
Lahti
1
Uusitalo
6
Dunwoody
5
Carrillo
17
Backman
10
Yaghoubi
8
Halme
15
Mabinda
23
Hernandez
22
Hradecky
31
Isaksson
7
Ali
11
Assehnoun
20
Eninful
9
Charles
2
Lahti
5
Viitikko
13
Coubronne
6
Hervas
8
Klinga
25
Chapinal
15
Arkivuo
59
Kandji
Đội hình dự bị
HIFK
Sakari Mattila
3
Jeremiah Streng
99
Juanan Entrena
9
Mosawer Ahadi
20
Aatu Kujanpaa
11
Calum Ward
35
Hannu Patronen
4
Lahti
22
Loorents Hertsi
10
Eemeli Virta
21
Pyry Lampinen
16
Lassi Forss
30
Anton Munukka
17
Arlind Sejdiu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
8
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4.67
25%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HIFK (4trận)
Chủ
Khách
Lahti (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
6
4
HT-H/FT-T
0
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
2
5
HT-B/FT-H
0
1
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
4
2