Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.03
1.03
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.75
0.75
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Cerezo Osaka
Douglas Vieira da Silva
38'
55'
0 - 1 Ryosuke Shindo
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
56'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
56'
Shunki Higashi
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
57'
62'
Hiroto Yamada
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
72'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
76'
81'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
81'
Yoshito Okubo
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
89'
Toshiyuki Takagi
90'
Jun Nishikawa
90'
Jun Nishikawa
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Cerezo Osaka
4
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
6
12
Sút Phạt
14
52%
Kiểm soát bóng
48%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
417
Số đường chuyền
381
12
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
9
14
Cản phá thành công
16
7
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
74
Pha tấn công
87
40
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
Cerezo Osaka
4-4-2
1
Hayashi
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
15
Fujii
27
Nascimento
25
Chajima
18
Kashiwa
14
Silva
29
Asano
9
Silva
21
Hyeon
3
Shindo
33
Nishio
15
Seko
26
Koike
17
Sakamoto
25
Okuno
4
Harakawa
23
Inui
9
Taggart
29
Kato
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Keisuke Osako
38
Shunki Higashi
24
Taishi Matsumoto
17
Makoto Akira Shibasaki
30
Toshihiro Aoyama
6
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Tsukasa Morishima
10
Cerezo Osaka
50
Kenya Matsui
6
Tiago Pagnussat
30
Hinata Kida
18
Jun Nishikawa
34
Hiroto Yamada
13
Toshiyuki Takagi
20
Yoshito Okubo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
7
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
0.33
5
Sút trúng cầu môn
5
62.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
12.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
5
2
HT-H/FT-T
6
1
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
5
6
5
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
0
3
HT-B/FT-B
4
8
5
4