Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.08
1.08
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.78
0.78
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Consadole Sapporo
46'
Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
Nassim Ben Khalifa
51'
Takumu Kawamura
59'
Pieros Sotiriou
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
67'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Taishi Matsumoto
67'
Hiroya Matsumoto
Ra sân: Shunki Higashi
Ra sân: Shunki Higashi
84'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Shuto Nakano
Ra sân: Shuto Nakano
84'
88'
Seiya Baba
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
88'
Toya Nakamura
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
90'
Taika Nakashima
Ra sân: Kim Gun Hee
Ra sân: Kim Gun Hee
90'
Daiki Suga
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Consadole Sapporo
12
Phạt góc
0
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
0
13
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
375
Số đường chuyền
437
11
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
3
0
Cứu thua
5
13
Cản phá thành công
17
16
Thử thách
14
124
Pha tấn công
108
50
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
Consadole Sapporo
3-4-2-1
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
33
Shiotani
24
Higashi
17
Matsumoto
7
Notsuda
15
Nakano
8
Kawamura
11
Mitsuta
13
Khalifa
1
Sugeno
2
Tanaka
50
Okamura
5
Fukumori
18
Asano
27
Arano
10
MIYAZAWA
4
Suga
9
Kaneko
11
Aoki
13
Hee
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami
22
Jelani Reshaun Sumiyoshi
2
Takaaki Shichi
16
Makoto Akira Shibasaki
30
Hiroya Matsumoto
5
Ezequiel Santos Da Silva
14
Pieros Sotiriou
20
Consadole Sapporo
25
Gu SungYun
22
Daigo NISHI
3
Seiya Baba
6
Toya Nakamura
99
Hiroyuki Kobayashi
45
Taika Nakashima
49
Supachok Sarachat
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
4
62.67%
Kiểm soát bóng
46%
12.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
5
9
HT-H/FT-T
6
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
3
1
HT-H/FT-H
2
5
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
5
0
HT-B/FT-B
4
8
2
4