Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.13
2.13
X
3.20
3.20
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
FC Tokyo
Tsukasa Shiotani 1 - 0
Kiến tạo: Makoto Akira Shibasaki
Kiến tạo: Makoto Akira Shibasaki
12'
Yusuke Chajima
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
51'
58'
1 - 1 Adailton dos Santos da Silva
Kiến tạo: Keigo Higashi
Kiến tạo: Keigo Higashi
63'
Kensuke Nagai
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
65'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
66'
71'
Hotaka Nakamura
Ra sân: Takuya Uchida
Ra sân: Takuya Uchida
71'
Kazuya Konno
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ra sân: Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Nogami
81'
Yuya Asano
Ra sân: Shun Ayukawa
Ra sân: Shun Ayukawa
81'
83'
Manato Shinada
Ra sân: Shuto ABE
Ra sân: Shuto ABE
86'
1 - 2 Kazuya Konno
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
FC Tokyo
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
8
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
0
6
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
434
Số đường chuyền
562
12
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
2
22
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
15
16
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
2
80
Pha tấn công
83
66
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-3
FC Tokyo
4-2-3-1
1
Hayashi
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
24
Higashi
27
Nascimento
3
Shiotani
15
Fujii
14
Silva
23
Ayukawa
30
Shibasaki
13
Hatano
14
Uchida
4
Watanabe
3
Morishige
50
Nagatomo
21
Takuya
31
ABE
10
Higashi
8
Takahagi
23
Watanabe
15
Silva
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Keisuke Osako
38
Jelani Reshaun Sumiyoshi
21
Toshihiro Aoyama
6
Yusuke Chajima
25
Yoshifumi Kashiwa
18
Yuya Asano
29
Jose Antonio dos Santos Junior
37
FC Tokyo
1
Tsuyoshi Kodama
37
Hotaka Nakamura
34
Rio Omori
28
Junya Suzuki
38
Kazuya Konno
18
Manato Shinada
11
Kensuke Nagai
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
6.33
62.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
12.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
5
5
HT-H/FT-T
6
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
5
4
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
3
HT-B/FT-B
4
8
3
5