Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.99
0.99
+1
0.93
0.93
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
1.54
1.54
X
3.80
3.80
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Jubilo Iwata
11'
Norimichi Yamamoto
16'
Mahiro Yoshinaga
Hayato Araki 1 - 0
Kiến tạo: Makoto Mitsuta
Kiến tạo: Makoto Mitsuta
22'
46'
Kosuke Yamamoto
Ra sân: Naoki Kanuma
Ra sân: Naoki Kanuma
46'
Germain Ryo
Ra sân: Norimichi Yamamoto
Ra sân: Norimichi Yamamoto
54'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
Sho Sasaki 2 - 0
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
63'
64'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Daiki Ogawa
Ra sân: Daiki Ogawa
Tsukasa Morishima 3 - 0
Kiến tạo: Tsukasa Shiotani
Kiến tạo: Tsukasa Shiotani
68'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
70'
Tomoya Fujii
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
70'
72'
Shota Kaneko
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
78'
Ryo Tanada
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
78'
Yuta Imazu
Ra sân: Hayato Araki
Ra sân: Hayato Araki
84'
90'
Rikiya Uehara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Jubilo Iwata
2
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
0
13
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
548
Số đường chuyền
579
8
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
18
Thử thách
10
90
Pha tấn công
72
67
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
Jubilo Iwata
3-4-1-2
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
3
Shiotani
24
Higashi
17
Matsumoto
7
Notsuda
18
Kashiwa
39
Mitsuta
10
Morishima
13
Khalifa
21
Miura
2
Yamamoto
6
Ito
36
Graca
17
Suzuki
50
Endo
28
Kanuma
5
Ogawa
7
Uehara
27
Yoshinaga
8
Omori
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Tomoya Fujii
15
Yuta Imazu
33
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Goro Kawanami
22
Yuki Nogami
2
Makoto Akira Shibasaki
30
Ryo Tanada
28
Jubilo Iwata
18
Germain Ryo
24
Yuji Kajikawa
40
Shota Kaneko
14
Matsumoto Masaya
3
Kentaro Oi
9
Kenyu Sugimoto
23
Kosuke Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2.33
7
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
3
62.67%
Kiểm soát bóng
29.33%
12.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
0
8
HT-H/FT-T
6
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
5
6
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
4
8
6
3