Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.80
2.80
X
3.40
3.40
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kashima Antlers
3'
0 - 1 Arthur Caike do Nascimento Cruz
Kiến tạo: Ueda Ayase
Kiến tạo: Ueda Ayase
28'
0 - 2 Keigo Tsunemoto
Ezequiel Santos Da Silva 1 - 2
Kiến tạo: Toshihiro Aoyama
Kiến tạo: Toshihiro Aoyama
34'
Yuki Nogami
45'
45'
Ikuma Sekigawa
Tomoya Fujii
45'
50'
1 - 3 Arthur Caike do Nascimento Cruz
Kiến tạo: Juan Matheus Alano Nascimento
Kiến tạo: Juan Matheus Alano Nascimento
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
58'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
58'
Sho Sasaki
65'
66'
Ryotaro Araki
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
66'
Ryuji Izumi
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
70'
1 - 4 Ryotaro Araki
Yuya Asano
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
72'
Tsukasa Shiotani
Ra sân: Hayato Araki
Ra sân: Hayato Araki
72'
80'
Everaldo Stum
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
87'
87'
Tomoya Inukai
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
87'
Ryota Nagaki
Ra sân: Kento Misao
Ra sân: Kento Misao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
15
Sút Phạt
14
63%
Kiểm soát bóng
37%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
609
Số đường chuyền
341
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
6
11
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
5
11
Cản phá thành công
15
9
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
2
98
Pha tấn công
86
74
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
Kashima Antlers
4-4-2
1
Hayashi
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
24
Higashi
27
Nascimento
6
Aoyama
15
Fujii
10
Morishima
14
Silva
9
Silva
1
Tae
32
Tsunemoto
33
Sekigawa
28
Machida
2
Anzai
7
Nascimento
20
Misao
21
Pituca
17
2
Cruz
8
Doi
18
Ayase
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Keisuke Osako
38
Tsukasa Shiotani
3
Taishi Matsumoto
17
Makoto Akira Shibasaki
30
Yoshifumi Kashiwa
18
Yuya Asano
29
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Kashima Antlers
31
Yuya Oki
22
Rikuto Hirose
39
Tomoya Inukai
6
Ryota Nagaki
13
Ryotaro Araki
11
Ryuji Izumi
9
Everaldo Stum
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
2
7
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4
62.67%
Kiểm soát bóng
40%
12.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
3
4
HT-H/FT-T
6
1
6
4
HT-B/FT-T
0
0
3
2
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
5
4
0
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
4
8
2
5