Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.14
1.14
-0.25
0.75
0.75
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.92
0.92
1
4.15
4.15
X
3.60
3.60
2
1.78
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.99
0.99
-0.25
0.91
0.91
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kawasaki Frontale
Yoshifumi Kashiwa 1 - 0
Kiến tạo: Makoto Akira Shibasaki
Kiến tạo: Makoto Akira Shibasaki
28'
46'
Ten Miyagi
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Yuya Asano
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
58'
67'
Kento Tachibanada
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
68'
Daiya Tono
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
73'
1 - 1 Leandro Damiao da Silva dos Santos
Kiến tạo: Reo Hatate
Kiến tạo: Reo Hatate
Shunki Higashi
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
78'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
78'
80'
Yu Kobayashi
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Yoichi Naganuma
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Kawasaki Frontale
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
3
12
Sút Phạt
15
32%
Kiểm soát bóng
68%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
311
Số đường chuyền
656
12
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
16
3
Đánh chặn
9
17
Thử thách
8
84
Pha tấn công
115
44
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
18
Kashiwa
27
Nascimento
6
Aoyama
15
Fujii
30
Shibasaki
14
Silva
37
Junior
1
Ryong
13
Yamane
4
Miranda
7
kurumayasi
2
Noborizato
6
Urbano
8
Wakisaka
47
Hatate
41
Akihiro
9
Santos
16
Hasegawa
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami
22
Yoichi Naganuma
41
Kodai Dohi
26
Shunki Higashi
24
Jelani Reshaun Sumiyoshi
21
Taishi Matsumoto
17
Yuya Asano
29
Kawasaki Frontale
17
KOZUKA Kazuki
22
Kento Tachibanada
28
Kazuya Yamamura
19
Daiya Tono
27
Kenta Tanno
24
Ten Miyagi
11
Yu Kobayashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2
7
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
2.67
62.67%
Kiểm soát bóng
55%
12.67
Phạm lỗi
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
7
4
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
3
3
HT-H/FT-H
2
5
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
2
HT-B/FT-B
4
8
3
3