Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.06
2.06
X
3.25
3.25
2
3.45
3.45
Hiệp 1
+0
0.62
0.62
-0
1.38
1.38
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Sagan Tosu
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
56'
68'
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ra sân: Taichi Kikuchi
68'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Akito Fukuta
Ra sân: Akito Fukuta
Takumu Kawamura
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
73'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Shun Ayukawa
Ra sân: Shun Ayukawa
73'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Taishi Semba
Ra sân: Taishi Semba
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Sagan Tosu
1
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
6
Tổng cú sút
5
0
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
4
11
Sút Phạt
10
39%
Kiểm soát bóng
61%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
422
Số đường chuyền
638
7
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
4
2
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
15
9
Thử thách
9
84
Pha tấn công
99
47
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
Sagan Tosu
3-4-2-1
1
Hayashi
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
18
Kashiwa
3
Shiotani
6
Aoyama
15
Fujii
44
Semba
16
Asano
23
Ayukawa
40
Ir-Kyu
4
Shimakawa
20
Ho
5
Rodrigues
2
Iino
37
Kei
6
Fukuta
29
Iwasaki
23
Kikuchi
44
Horigome
19
Kakita
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Keisuke Osako
38
Shuto Nakano
31
Shunki Higashi
24
Takumu Kawamura
27
Makoto Akira Shibasaki
30
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Ezequiel Santos Da Silva
14
Sagan Tosu
31
Masahiro Okamoto
13
Shinya Nakano
42
Wataru Harada
22
Kyo Sato
7
Yoshihiro Nakano
14
Naoyuki Fujita
25
Yuta Fujiwara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4.67
62.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
12.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
4
9
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
5
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
4
8
7
3