Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.89
1.89
X
3.30
3.30
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Sagan Tosu
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
16'
Jose Antonio dos Santos Junior 1 - 0
Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa
Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa
62'
63'
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
73'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
73'
Ismael Dunga
Ra sân: Keita Yamashita
Ra sân: Keita Yamashita
Shunki Higashi
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
76'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
76'
84'
Shinya Nakano
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
84'
Taichi Fukui
Ra sân: Daiki Matsuoka
Ra sân: Daiki Matsuoka
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
85'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
85'
90'
1 - 1 Noriyoshi Sakai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Sagan Tosu
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
14
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
3
16
Sút Phạt
9
44%
Kiểm soát bóng
56%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
7
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
0
Cứu thua
6
58
Pha tấn công
55
53
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
Sagan Tosu
3-1-4-2
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
18
Kashiwa
6
Aoyama
8
Kawabe
15
Fujii
10
Morishima
29
Asano
37
Junior
40
Ir-Kyu
4
Shimakawa
3
Dudu
31
Ohata
41
Matsuoka
24
Iino
10
Higuchi
44
Sento
7
Nakano
8
HAYASHI
9
Yamashita
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Makoto Akira Shibasaki
30
Ezequiel Santos Da Silva
14
Takuto Hayashi
1
Yuta Imazu
33
Douglas Vieira da Silva
9
Rhayner Santos Nascimento
27
Shunki Higashi
24
Sagan Tosu
15
Noriyoshi Sakai
47
Shinya Nakano
1
Tatsuya Morita
33
Ismael Dunga
43
Taichi Fukui
30
Masaya Tashiro
22
Tomoya Koyamatsu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4.67
62.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
12.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
4
9
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
5
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
4
8
7
3