Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.83
0.83
1
1.84
1.84
X
3.30
3.30
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Shimizu S-Pulse
54'
Carlinhos Junior
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
54'
Yosuke Kawai
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
Hayato Araki 1 - 0
Kiến tạo: Shunki Higashi
Kiến tạo: Shunki Higashi
59'
67'
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Ra sân: Yugo Tatsuta
Ra sân: Yugo Tatsuta
67'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
71'
Yuki Nogami
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
71'
80'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Yoichi Naganuma
Ra sân: Shun Ayukawa
Ra sân: Shun Ayukawa
83'
Yusuke Chajima
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
88'
Yusuke Chajima
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Shimizu S-Pulse
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
4
5
Sút Phạt
4
53%
Kiểm soát bóng
47%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
3
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
3
146
Pha tấn công
114
76
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
4-1-2-3
38
Osako
24
Higashi
19
Sasaki
4
Araki
33
Imazu
30
Shibasaki
8
Kawabe
10
Morishima
29
Asano
18
Kashiwa
23
Ayukawa
37
Gonda
4
Hara
2
Tatsuta
50
Suzuki
29
Fukumori
22
Junior
14
Goto
6
Takeuchi
11
Nakayama
9
Santana
23
Suzuki
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Tomoya Fujii
15
Yuki Nogami
2
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Yoichi Naganuma
41
Takuto Hayashi
1
Ezequiel Santos Da Silva
14
Yusuke Chajima
25
Shimizu S-Pulse
25
Kengo Nagai
13
Kota Miyamoto
16
Kenta Nishizawa
10
Carlinhos Junior
19
Akira Silvano Disaro
5
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
17
Yosuke Kawai
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
62.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
12.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
11
6
HT-H/FT-T
6
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
5
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
0
4
HT-B/FT-B
4
8
0
4