Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.11
1.11
O
2
0.99
0.99
U
2
0.91
0.91
1
1.81
1.81
X
3.25
3.25
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.91
0.91
U
0.75
0.97
0.97
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Shonan Bellmare
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
46'
52'
0 - 1 Masaki Ikeda
Kiến tạo: Ryo Takahashi
Kiến tạo: Ryo Takahashi
Jelani Reshaun Sumiyoshi
55'
Sho Sasaki
Ra sân: Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ra sân: Jelani Reshaun Sumiyoshi
62'
Gakuto Notsuda
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
62'
Yuki Nogami 1 - 1
Kiến tạo: Jose Antonio dos Santos Junior
Kiến tạo: Jose Antonio dos Santos Junior
67'
69'
Tarik Elyounossi
Ra sân: Masaki Ikeda
Ra sân: Masaki Ikeda
69'
Shuto Machino
Ra sân: Yuki Ohashi
Ra sân: Yuki Ohashi
76'
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Yusuke Segawa
Ra sân: Yusuke Segawa
Shunki Higashi
Ra sân: Yoichi Naganuma
Ra sân: Yoichi Naganuma
76'
76'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Ra sân: Taiyo Hiraoka
81'
Taiga Hata
Ra sân: Ryo Takahashi
Ra sân: Ryo Takahashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Shonan Bellmare
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
2
12
Sút Phạt
13
65%
Kiểm soát bóng
35%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
498
Số đường chuyền
270
11
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
15
5
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
8
81
Pha tấn công
104
39
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
Shonan Bellmare
3-1-4-2
38
Osako
33
Imazu
21
Sumiyoshi
2
Nogami
41
Naganuma
27
Kawamura
6
Aoyama
15
Fujii
16
Asano
30
Shibasaki
13
Khalifa
1
Tani
4
Tachi
8
Ono
16
Yamamoto
7
Tanaka
3
Ishihara
27
Ikeda
28
Hiraoka
42
Takahashi
17
Ohashi
13
Segawa
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Yusuke Chajima
25
Shunki Higashi
24
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Goro Kawanami
22
Gakuto Notsuda
7
Sho Sasaki
19
Ryo Tanada
28
Shonan Bellmare
11
Tarik Elyounossi
24
Hayato Fukushima
26
Taiga Hata
18
Shuto Machino
21
Hiroki Mawatari
9
Wellington Luis de Sousa
15
Takuji Yonemoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4.67
62.67%
Kiểm soát bóng
61%
12.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
Shonan Bellmare (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
2
1
HT-H/FT-T
6
1
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
2
5
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
4
3
HT-B/FT-B
4
8
4
3