Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
1.53
1.53
X
3.90
3.90
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.72
0.72
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Shonan Bellmare
Tsukasa Morishima
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
46'
46'
Shuto Machino
Ra sân: Ishihara Naoki
Ra sân: Ishihara Naoki
46'
Nago Shintaro
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Akimi Barada
57'
0 - 1 Satoshi Tanaka
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
59'
Yuya Asano
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
59'
Hayao Kawabe
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
59'
67'
Shota Kobayashi
Ra sân: Yuki Ohashi
Ra sân: Yuki Ohashi
Yuki Nogami
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
69'
76'
Kazuki Oiwa
Ra sân: Satoshi Tanaka
Ra sân: Satoshi Tanaka
83'
Kazuki Oiwa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Shonan Bellmare
7
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
2
16
Sút Phạt
11
64%
Kiểm soát bóng
36%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
9
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
4
1
Cứu thua
1
96
Pha tấn công
75
75
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
4-1-2-3
Shonan Bellmare
3-1-4-2
38
Osako
16
Shimizu
3
Ibayashi
4
Araki
25
Chajima
6
Aoyama
41
Naganuma
27
Nascimento
18
Kashiwa
9
Silva
15
Fujii
1
Tani
4
Tachi
3
Ishihara
8
Ono
32
Tanaka
6
Okamoto
14
Barada
10
Yamada
42
Takahashi
13
Naoki
17
Ohashi
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Hayao Kawabe
8
Shun Ayukawa
23
Takuto Hayashi
1
Yuya Asano
29
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Tsukasa Morishima
10
Yuki Nogami
2
Shonan Bellmare
22
Kazuki Oiwa
20
Nago Shintaro
28
Taiyo Hiraoka
23
Daiki Tomii
27
Masaki Ikeda
33
Shuto Machino
5
Shota Kobayashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4.67
62.67%
Kiểm soát bóng
61%
12.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
Shonan Bellmare (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
2
1
HT-H/FT-T
6
1
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
2
5
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
4
3
HT-B/FT-B
4
8
4
3