Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.83
1.83
X
3.40
3.40
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.76
0.76
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Tokushima Vortis
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Ryo Nagai
Ra sân: Ryo Nagai
7'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
46'
Sho Sasaki
57'
61'
Yudai Konishi
Ra sân: Cristian Battocchio
Ra sân: Cristian Battocchio
64'
0 - 1 Takeru Kishimoto
Shun Ayukawa
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
65'
73'
Dusan Cvetinovic
Ra sân: Shota Fukuoka
Ra sân: Shota Fukuoka
Tomoya Fujii
Ra sân: Hayao Kawabe
Ra sân: Hayao Kawabe
79'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
79'
84'
Taisei Miyashiro
Toshihiro Aoyama
90'
90'
Atsushi Kawata
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
90'
Seiya FUJITA
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Tokushima Vortis
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
17
51%
Kiểm soát bóng
49%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
13
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
3
1
Cứu thua
0
76
Pha tấn công
77
54
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
4-4-2
Tokushima Vortis
4-2-3-1
38
Osako
24
Higashi
19
Sasaki
33
Imazu
2
Nogami
10
Morishima
25
Chajima
8
Kawabe
14
Silva
20
Nagai
29
Asano
21
Kamifukumoto
15
Kishimoto
14
Júnior
20
Fukuoka
4
Rodrigues
23
Suzuki
8
Iwao
38
Battocchio
11
Miyashiro
45
Sugimori
19
Kakita
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Tomoya Fujii
15
Hayato Araki
4
Yoichi Naganuma
41
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Takuto Hayashi
1
Shun Ayukawa
23
Toshihiro Aoyama
6
Tokushima Vortis
7
Yudai Konishi
9
Atsushi Kawata
22
Seiya FUJITA
10
Masaki Watai
31
Toru Hasegawa
24
Kazuki Nishiya
3
Dusan Cvetinovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
1.33
62.67%
Kiểm soát bóng
52%
12.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
3
4
HT-H/FT-T
6
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
5
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
4
2
HT-B/FT-B
4
8
4
5