ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 15/05 Vòng 14
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Tokushima Vortis
Hiroshima Big Arch
Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.83
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.75
0.80
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Ryo Nagai
match change
7'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
match change
46'
Sho Sasaki match yellow.png
57'
61'
match change Yudai Konishi
Ra sân: Cristian Battocchio
64'
match goal 0 - 1 Takeru Kishimoto
Shun Ayukawa
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
match change
65'
73'
match change Dusan Cvetinovic
Ra sân: Shota Fukuoka
Tomoya Fujii
Ra sân: Hayao Kawabe
match change
79'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Yuya Asano
match change
79'
84'
match yellow.png Taisei Miyashiro
Toshihiro Aoyama match yellow.png
90'
90'
match change Atsushi Kawata
Ra sân: Taisei Miyashiro
90'
match change Seiya FUJITA
Ra sân: Koki Sugimori

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
13
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
0
76
 
Pha tấn công
 
77
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Tomoya Fujii
4
Hayato Araki
41
Yoichi Naganuma
37
Jose Antonio dos Santos Junior
1
Takuto Hayashi
23
Shun Ayukawa
6
Toshihiro Aoyama
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 4-4-2
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-2-3-1
38
Osako
24
Higashi
19
Sasaki
33
Imazu
2
Nogami
10
Morishima
25
Chajima
8
Kawabe
14
Silva
20
Nagai
29
Asano
21
Kamifukumoto
15
Kishimoto
14
Júnior
20
Fukuoka
4
Rodrigues
23
Suzuki
8
Iwao
38
Battocchio
11
Miyashiro
45
Sugimori
19
Kakita

Substitutes

7
Yudai Konishi
9
Atsushi Kawata
22
Seiya FUJITA
10
Masaki Watai
31
Toru Hasegawa
24
Kazuki Nishiya
3
Dusan Cvetinovic
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Tomoya Fujii 15
Hayato Araki 4
Yoichi Naganuma 41
Jose Antonio dos Santos Junior 37
Takuto Hayashi 1
Shun Ayukawa 23
Toshihiro Aoyama 6
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
7 Yudai Konishi
9 Atsushi Kawata
22 Seiya FUJITA
10 Masaki Watai
31 Toru Hasegawa
24 Kazuki Nishiya
3 Dusan Cvetinovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 1.33
62.67% Kiểm soát bóng 52%
12.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
0
3
4
HT-H/FT-T
6
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
5
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
4
2
HT-B/FT-B
4
8
4
5