Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.78
0.78
+0.75
1.11
1.11
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.58
1.58
X
3.70
3.70
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
1
1.01
1.01
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Vegalta Sendai
46'
加藤 千尋
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Tsukasa Morishima
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
57'
Yuta Imazu
Ra sân: Sho Sasaki
Ra sân: Sho Sasaki
57'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Kohei Shimizu
Ra sân: Kohei Shimizu
57'
65'
Takumi Mase
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
65'
Takuma Nishimura
Ra sân: Takumi Sasaki
Ra sân: Takumi Sasaki
Yuya Asano
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
65'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
71'
75'
0 - 1 加藤 千尋
81'
Rikiya Uehara
Ra sân: Yusuke Minagawa
Ra sân: Yusuke Minagawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Vegalta Sendai
10
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
9
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
130
Pha tấn công
118
82
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
Vegalta Sendai
16
Shimizu
25
Chajima
23
Ayukawa
19
Sasaki
1
Hayashi
14
Silva
30
Shibasaki
15
Fujii
18
Kashiwa
41
Naganuma
3
Ibayashi
32
Kida
5
Tawiah
28
Sasaki
1
Obata
31
Teruyama
18
Nakahara
4
Hachisuka
23
Simao
20
Martinus
17
Tomita
19
Minagawa
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Yuta Imazu
33
Yuya Asano
29
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Takuya Masuda
13
Tsukasa Morishima
10
Rhayner Santos Nascimento
27
Shunki Higashi
24
Vegalta Sendai
6
Rikiya Uehara
2
Yosuke Akiyama
26
加藤 千尋
25
Takumi Mase
24
Hayate Nagakura
22
Nedeljko Stojisic
15
Takuma Nishimura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
7
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
3.33
62.67%
Kiểm soát bóng
58%
12.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
0
5
3
HT-H/FT-T
6
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
5
2
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
2
3
HT-B/FT-B
4
8
3
3