ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 24/06 Vòng 18
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Yokohama Marinos
Hiroshima Big Arch
Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
2.22
X
3.70
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
40'
match goal 0 - 1 Jose Elber Pimentel da Silva
Kiến tạo: Takuma Nishimura
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
match change
46'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
match change
46'
61'
match change Asahi Uenaka
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Douglas Vieira da Silva match yellow.png
64'
68'
match change Ryo Miyaichi
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
68'
match change Kota Mizunuma
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
Taishi Matsumoto
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
83'
83'
match change Joeru Fujita
Ra sân: Kota Watanabe
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Taichi Yamasaki
match change
83'
83'
match change Shinnosuke Hatanaka
Ra sân: Takumi Kamijima
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Shunki Higashi
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
20
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
359
 
Số đường chuyền
 
484
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
2
27
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
111
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Ezequiel Santos Da Silva
9
Douglas Vieira da Silva
17
Taishi Matsumoto
18
Yoshifumi Kashiwa
6
Toshihiro Aoyama
22
Goro Kawanami
25
Yusuke Chajima
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
2
Sumiyoshi
16
Shichi
24
Higashi
3
Yamasaki
30
Shibasaki
8
Kawamura
10
Morishima
13
Khalifa
1
Ichimori
27
Matsubara
15
Kamijima
5
Dudu
26
Koike
8
Takuya
6
Watanabe
20
Souza
30
Nishimura
7
Silva
11
Souza

Substitutes

14
Asahi Uenaka
23
Ryo Miyaichi
18
Kota Mizunuma
4
Shinnosuke Hatanaka
16
Joeru Fujita
50
Powell Obinna Obi
41
Kenyu Sugimoto
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Ezequiel Santos Da Silva 14
Douglas Vieira da Silva 9
Taishi Matsumoto 17
Yoshifumi Kashiwa 18
Toshihiro Aoyama 6
Goro Kawanami 22
Yusuke Chajima 25
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
14 Asahi Uenaka
23 Ryo Miyaichi
18 Kota Mizunuma
4 Shinnosuke Hatanaka
16 Joeru Fujita
50 Powell Obinna Obi
41 Kenyu Sugimoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3
62.67% Kiểm soát bóng 60.67%
12.67 Phạm lỗi 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
0
4
5
HT-H/FT-T
6
1
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
5
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
6
5
HT-B/FT-B
4
8
2
2

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Makoto Akira Shibasaki Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 17 6.5
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 4 66.67% 0 2 18 6.6
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 5 0 2 16 9 56.25% 0 3 27 6.8
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.5
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 3 66 7.5
10 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 2 31 18 58.06% 0 0 41 6.9
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 1 0 2 34 25 73.53% 0 4 60 7.2
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 2 47 7.2
17 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.6
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 3 0 2 16 10 62.5% 0 0 30 6.7
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 4 1 3 11 11 100% 0 1 28 7.2
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 4 0 1 30 20 66.67% 0 0 45 6.9
3 Taichi Yamasaki Trung vệ 2 0 0 37 25 67.57% 0 1 56 7.1
4 Hayato Araki Trung vệ 1 0 0 42 31 73.81% 0 4 52 6.5
2 Jelani Reshaun Sumiyoshi Trung vệ 0 0 1 35 28 80% 0 3 60 6.7

Yokohama Marinos Yokohama Marinos

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Tiền vệ phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 6.3
23 Ryo Miyaichi Cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 1 0 1 46 30 65.22% 0 1 68 6.9
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 1 1 0 31 23 74.19% 0 1 44 7.5
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 47 87.04% 0 0 65 6.8
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 2 7 6.7
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 0 3 83 7.8
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 0 2 26 6.5
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 2 0 2 28 24 85.71% 0 0 45 6.7
26 Yuta Koike Hậu vệ cánh trái 1 1 1 45 31 68.89% 0 1 87 7.4
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 44 39 88.64% 0 1 58 7.5
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 2 0 0 43 38 88.37% 0 1 54 7
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 0 0 2 21 13 61.9% 0 0 40 6.6
15 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 1 57 53 92.98% 0 6 75 8.3
16 Joeru Fujita Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 8 8 100% 0 0 11 7.1
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 2 1 1 7 6 85.71% 0 0 14 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi