Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.83
0.83
+1.75
1.09
1.09
O
3.25
1.05
1.05
U
3.25
0.85
0.85
1
1.22
1.22
X
6.60
6.60
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
1.25
0.86
0.86
U
1.25
1.04
1.04
Diễn biến chính
HJK Helsinki
Phút
HIFK
5'
0 - 1 Savio Roberto
Casper Terho 1 - 1
12'
Joona Toivio
42'
Santeri Vaananen
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
61'
David Browne
Ra sân: Murilo Henrique de Araujo Santos
Ra sân: Murilo Henrique de Araujo Santos
61'
62'
Ifeanyi Ani
Ra sân: Macario Hing-Glover
Ra sân: Macario Hing-Glover
Anthony Olusanya
Ra sân: Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Abdul Malik Abubakari
62'
Arttu Hoskonen
Ra sân: Paulus Arajuuri
Ra sân: Paulus Arajuuri
64'
Santeri Hostikka
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
68'
75'
Michael Bakare
Ra sân: Eero Markkanen
Ra sân: Eero Markkanen
75'
Maximus Mikael Tainio
Ra sân: Guillermo Sotelo
Ra sân: Guillermo Sotelo
76'
Savio Roberto
85'
Ifeanyi Ani
Santeri Hostikka 2 - 1
87'
90'
Sergei Eremenko
Casper Terho
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HJK Helsinki
HIFK
14
Phạt góc
0
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
4
9
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
11
67%
Kiểm soát bóng
33%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
0
Cứu thua
6
135
Pha tấn công
76
104
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
HJK Helsinki
3-4-3
HIFK
3-5-2
1
Hazard
14
Peltola
2
Arajuuri
4
Toivio
20
Santos
8
Lingman
56
Hetemaj
19
Terho
77
Abubakari
18
Samoukovic
58
Yli-Kokko
22
Almeida
2
Sotelo
20
Saethre
4
Klinkenberg
88
Hing-Glover
10
Eremenko
3
Mattila
7
Ali
35
Roberto
32
Kangaslahti
9
Markkanen
Đội hình dự bị
HJK Helsinki
Anthony Olusanya
29
Santeri Vaananen
21
Arttu Hoskonen
5
Santeri Hostikka
7
David Browne
24
Jukka Raitala
22
Jakob Tannander
12
HIFK
29
Ifeanyi Ani
15
Jesse Nikki
6
Obed Malolo
1
Felix Ferahyan
27
Michael Bakare
19
Maximus Mikael Tainio
8
Jukka Halme
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
8
1.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4
46%
Kiểm soát bóng
25%
12
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HJK Helsinki (36trận)
Chủ
Khách
HIFK (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
1
1
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
0
HT-B/FT-B
3
3
0
0