Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.03
1.03
+1.5
0.85
0.85
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.84
0.84
1
1.42
1.42
X
4.30
4.30
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
0.98
0.98
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
HJK Helsinki
Phút
KTP Kotka
51'
Willis Furtado
Ra sân: Simo Roiha
Ra sân: Simo Roiha
Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: Anthony Olusanya
Ra sân: Anthony Olusanya
58'
Lucas Lingman 1 - 0
64'
64'
Jack de Vries
Ra sân: Mika
Ra sân: Mika
64'
David Ramadingaye
Ra sân: Matias Lindfors
Ra sân: Matias Lindfors
Georgios Kanellopoulos
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
73'
Kai Meriluoto
Ra sân: Perparim Hetemaj
Ra sân: Perparim Hetemaj
81'
Joona Toivio
Ra sân: Aleksi Paananen
Ra sân: Aleksi Paananen
81'
83'
Anttoni Huttunen
Ra sân: Michael Olusoji Ogungbaro
Ra sân: Michael Olusoji Ogungbaro
Pyry Soiri
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HJK Helsinki
KTP Kotka
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
2
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
8
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
5
94
Pha tấn công
71
91
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
HJK Helsinki
4-3-3
KTP Kotka
3-5-2
25
Iliev
22
Raitala
14
Peltola
15
Tenho
23
Soiri
10
Lingman
19
Paananen
56
Hetemaj
29
Olusanya
9
Samoukovic
18
Keskinen
1
Leislahti
3
Nurmos
5
Ogungbaro
4
Klinkenberg
27
Manthatis
8
Laaksonen
21
Sandberg
23
Lindfors
7
Makela
20
Roiha
29
Mika
Đội hình dự bị
HJK Helsinki
Georgios Kanellopoulos
24
Kevin Kouassivi-Benissan
27
Kai Meriluoto
42
Tuomas Ollila
2
Jesse Ost
1
Maksim Stjopin
34
Joona Toivio
4
KTP Kotka
28
Jack de Vries
10
Willis Furtado
16
Anttoni Huttunen
14
Juho Lehtiranta
25
Matias Niemela
32
David Ramadingaye
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
5.67
1.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
8
46%
Kiểm soát bóng
55.33%
12
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HJK Helsinki (36trận)
Chủ
Khách
KTP Kotka (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
8
3
HT-H/FT-T
3
1
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
5
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
0
HT-B/FT-B
3
3
3
11