Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.13
2.13
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.16
1.16
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
HJK Helsinki
Phút
KuPs
6'
0 - 1 Gabriel Bispo dos Santos
Kiến tạo: Janis Ikaunieks
Kiến tạo: Janis Ikaunieks
Santeri Vaananen
Ra sân: Atomu Tanaka
Ra sân: Atomu Tanaka
46'
Pyry Soiri
Ra sân: Fabian Serrarens
Ra sân: Fabian Serrarens
59'
Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Hostikka
59'
61'
Taneli Hamalainen
Bojan Radulovic Samoukovic 1 - 1
61'
Casper Terho
Ra sân: David Browne
Ra sân: David Browne
64'
65'
Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Anton Popovitch
Ra sân: Anton Popovitch
Johannes Yli-Kokko
Ra sân: Matti Peltola
Ra sân: Matti Peltola
76'
83'
Santeri Haarala
Ra sân: Taneli Hamalainen
Ra sân: Taneli Hamalainen
83'
Saku Savolainen
Ra sân: Gabriel Bispo dos Santos
Ra sân: Gabriel Bispo dos Santos
Johannes Yli-Kokko
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HJK Helsinki
KuPs
12
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
16
57%
Kiểm soát bóng
43%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
12
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
6
4
Cứu thua
8
99
Pha tấn công
92
80
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
HJK Helsinki
3-4-3
KuPs
3-4-3
1
Hazard
22
Raitala
15
Tenho
5
Hoskonen
20
Santos
37
Tanaka
14
Peltola
24
Browne
7
Hostikka
44
Serrarens
29
Olusanya
21
Kreidl
3
Tomas
2
Ricardo
22
Toivomaki
15
Unuorah
19
Santos
14
Popovitch
33
Hamalainen
10
Ikaunieks
9
Vayrynen
25
Antwi
Đội hình dự bị
HJK Helsinki
Manuel Martic
17
Bojan Radulovic Samoukovic
18
Pyry Soiri
23
Jakob Tannander
12
Casper Terho
19
Santeri Vaananen
21
Johannes Yli-Kokko
58
KuPs
4
Felipe Aspegren
8
Sebastian Dahlstrom
29
Santeri Haarala
17
Iiro Jarvinen
16
Samuli Miettinen
6
Saku Savolainen
1
Otso Virtanen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
46%
Kiểm soát bóng
50%
12
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HJK Helsinki (36trận)
Chủ
Khách
KuPs (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
11
3
HT-H/FT-T
3
1
5
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
2
HT-B/FT-B
3
3
3
7