Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.83
0.83
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
1.80
1.80
X
3.20
3.20
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
HJK Helsinki
Phút
SJK Seinajoen
Anthony Olusanya
Ra sân: Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Hostikka
46'
69'
Nooa Laine
Ra sân: Jeremiah Streng
Ra sân: Jeremiah Streng
69'
Diego Nicolas Rojas Orellana
Ra sân: Pyry Hannola
Ra sân: Pyry Hannola
Georgios Kanellopoulos
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
72'
Miska Ylitolva
Ra sân: Pyry Soiri
Ra sân: Pyry Soiri
72'
76'
Jaime Moreno
84'
Otto Kemppainen
Ra sân: Kingsley Ofori
Ra sân: Kingsley Ofori
Roope Riski
Ra sân: Perparim Hetemaj
Ra sân: Perparim Hetemaj
87'
Georgios Kanellopoulos
90'
Tuomas Ollila
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HJK Helsinki
SJK Seinajoen
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
16
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
3
104
Pha tấn công
89
54
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
HJK Helsinki
4-3-3
SJK Seinajoen
3-5-2
25
Iliev
2
Ollila
15
Tenho
4
Toivio
23
Soiri
10
Lingman
56
Hetemaj
14
Peltola
18
Keskinen
9
Samoukovic
7
Hostikka
1
Ejeheri
22
Hradecky
17
Tikkanen
14
Yegbe
21
Ofori
8
Dunwoody
24
Gasc
26
Hannola
11
Santos
9
Moreno
29
Streng
Đội hình dự bị
HJK Helsinki
Georgios Kanellopoulos
24
Anthony Olusanya
29
Jesse Ost
1
Aleksi Paananen
19
Roope Riski
11
Atomu Tanaka
37
Miska Ylitolva
28
SJK Seinajoen
3
Martti Haukioja
16
Otto Kemppainen
23
Nooa Laine
27
Samson Ebuka Obioha
10
Diego Nicolas Rojas Orellana
30
Markus Uusitalo
6
Miro Turunen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
6.33
46%
Kiểm soát bóng
50%
12
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HJK Helsinki (36trận)
Chủ
Khách
SJK Seinajoen (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
10
3
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
2
3
HT-B/FT-B
3
3
4
6