Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.97
0.97
-0.75
0.87
0.87
O
2.5
0.53
0.53
U
2.5
1.37
1.37
1
4.20
4.20
X
4.00
4.00
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.84
0.84
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
HK Kopavogs
Phút
Fram Reykjavik
45'
Fred Saraiva
49'
Kennie Chopart
Atli Hrafn Andrason
60'
Brynjar Snaer Palsson
Ra sân: Atli Arnarson
Ra sân: Atli Arnarson
66'
George Nunn
Ra sân: Atli Hrafn Andrason
Ra sân: Atli Hrafn Andrason
74'
74'
Djenairo Daniels
Ra sân: Freyr Sigurdsson
Ra sân: Freyr Sigurdsson
Dagur orn Fjeldsted
82'
Thorsteinn Antonsson 1 - 0
Kiến tạo: Dagur orn Fjeldsted
Kiến tạo: Dagur orn Fjeldsted
85'
88'
Markus Pall Ellertsson
Ra sân: Magnus Thordarson
Ra sân: Magnus Thordarson
90'
Gudmundur Magnusson
Hakon Ingi Jonsson
Ra sân: Dagur orn Fjeldsted
Ra sân: Dagur orn Fjeldsted
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HK Kopavogs
Fram Reykjavik
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
20
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
15
0
Cản sút
12
42%
Kiểm soát bóng
58%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
302
Số đường chuyền
424
76%
Chuyền chính xác
79%
15
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
2
15
Ném biên
28
11
Thử thách
4
25
Long pass
58
100
Pha tấn công
116
43
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
HK Kopavogs
4-2-3-1
Fram Reykjavik
5-3-2
1
Petersen
21
Jonsson
4
Leifsson
5
Antonsson
6
Jonsson
23
Shihab
18
Arnarson
22
Fjeldsted
9
Saebjornsson
10
Andrason
30
Jonasson
1
Olafsson
71
Elisson
9
Chopart
2
Gudjonsson
3
Thorbjornsson
8
Asgrimsson
17
Arnarson
10
Saraiva
25
Sigurdsson
7
Magnusson
11
Thordarson
Đội hình dự bị
HK Kopavogs
Ivar Orri Gissurarson
3
Hakon Ingi Jonsson
33
George Nunn
7
Isak Aron Omarsson
20
Brynjar Snaer Palsson
14
Stefan Stefansson
12
Tumi Thorvarsson
28
Fram Reykjavik
32
Gustav Dahl
14
Djenairo Daniels
28
Tiago Fernandes
12
Stefan Thor Hannesson
19
Markus Pall Ellertsson
79
Jannik Pohl
4
Orri Sigurjonsson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
3.33
Bàn thua
3.67
4.67
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
5
41.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
11.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HK Kopavogs (33trận)
Chủ
Khách
Fram Reykjavik (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
8
7
3
HT-H/FT-T
1
4
2
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
0
4
1
HT-B/FT-B
3
2
1
3