Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.84
0.84
O
3.5
0.92
0.92
U
3.5
0.88
0.88
1
2.80
2.80
X
3.80
3.80
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.10
1.10
O
0.5
0.20
0.20
U
0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
HK Kopavogs
Phút
Fylkir
Kristjan Snaer Frostason
37'
George Nunn
53'
53'
Halldor Jon Sigurdur Thordarson
Atli Arnarson
55'
Brynjar Snaer Palsson
Ra sân: Kristjan Snaer Frostason
Ra sân: Kristjan Snaer Frostason
56'
65'
Thoroddur Vikingsson
Ra sân: Nikulás Val Gunnarsson
Ra sân: Nikulás Val Gunnarsson
Tareq Shihab
Ra sân: Karl Agust Karlsson
Ra sân: Karl Agust Karlsson
69'
Eidur Gauti Saebjornsson
Ra sân: Atli Arnarson
Ra sân: Atli Arnarson
69'
72'
Emil Asmundsson
76'
0 - 1 Emil Asmundsson
Kiến tạo: Thordur Gunnar Hafthorsson
Kiến tạo: Thordur Gunnar Hafthorsson
82'
Dadi Olafsson
Ra sân: Thordur Gunnar Hafthorsson
Ra sân: Thordur Gunnar Hafthorsson
82'
Stefan Stefansson
Ra sân: Emil Asmundsson
Ra sân: Emil Asmundsson
Tumi Thorvarsson
Ra sân: Dagur orn Fjeldsted
Ra sân: Dagur orn Fjeldsted
84'
86'
0 - 2 Thoroddur Vikingsson
Kiến tạo: Stefan Stefansson
Kiến tạo: Stefan Stefansson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HK Kopavogs
Fylkir
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
11
2
Cản sút
6
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
337
Số đường chuyền
350
77%
Chuyền chính xác
76%
13
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
7
2
Đánh chặn
6
14
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
3
35
Long pass
44
121
Pha tấn công
150
92
Tấn công nguy hiểm
111
Đội hình xuất phát
HK Kopavogs
4-3-3
Fylkir
4-2-3-1
1
Petersen
2
Frostason
4
Leifsson
5
Antonsson
6
Jonsson
22
Fjeldsted
8
Atlason
18
Arnarson
7
Nunn
30
Jonasson
29
Karlsson
1
Helgason
17
birkir
5
Stefansson
24
Jorundsson
27
Asthorsson
8
Sveinsson
9
Praest
18
Gunnarsson
16
Asmundsson
11
Hafthorsson
80
Thordarson
Đội hình dự bị
HK Kopavogs
Hakon Ingi Jonsson
33
Isak Aron Omarsson
20
Brynjar Snaer Palsson
14
Eidur Gauti Saebjornsson
9
Tareq Shihab
23
Stefan Stefansson
12
Tumi Thorvarsson
28
Fylkir
19
Arnar Numi Gislason
30
Hilmar Helgason
7
Dadi Olafsson
14
Theodor Oskarsson
4
Stefan Stefansson
70
Tyrfingsson Gudmundur
25
Thoroddur Vikingsson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
3.33
Bàn thua
3.67
4.67
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
1.33
41.67%
Kiểm soát bóng
47%
11.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HK Kopavogs (33trận)
Chủ
Khách
Fylkir (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
8
7
12
HT-H/FT-T
1
4
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
0
3
2
HT-B/FT-B
3
2
3
0