Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
1.95
1.95
X
3.45
3.45
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Holstein Kiel
Phút
Dynamo Dresden
Lewis Holtby
10'
32'
0 - 1 Heinz Mörschel
45'
Michael Sollbauer
45'
Christoph Daferner
Fabian Reese
Ra sân: Steven Skrzybski
Ra sân: Steven Skrzybski
46'
46'
Antonis Aidonis
Ra sân: Julius Kade
Ra sân: Julius Kade
58'
Luca Herrmann
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Benedikt Pichler 1 - 1
65'
Fabian Reese 2 - 1
Kiến tạo: Finn Dominik Porath
Kiến tạo: Finn Dominik Porath
66'
Jonas Sterner
Ra sân: Fin Bartels
Ra sân: Fin Bartels
70'
Philipp Sander
Ra sân: Lewis Holtby
Ra sân: Lewis Holtby
70'
72'
Pascal Sohm
Ra sân: Paul Will
Ra sân: Paul Will
Fiete Arp
Ra sân: Benedikt Pichler
Ra sân: Benedikt Pichler
79'
86'
Robin Tim Becker
Stefan Thesker
Ra sân: Finn Dominik Porath
Ra sân: Finn Dominik Porath
87'
88'
Jong-min Seo
Ra sân: Robin Tim Becker
Ra sân: Robin Tim Becker
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Holstein Kiel
Dynamo Dresden
5
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
17
8
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
4
8
Sút Phạt
9
67%
Kiểm soát bóng
33%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
574
Số đường chuyền
266
83%
Chuyền chính xác
71%
6
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
33
Đánh đầu
33
16
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
5
19
Rê bóng thành công
13
14
Đánh chặn
7
22
Ném biên
26
19
Cản phá thành công
13
5
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
137
Pha tấn công
89
51
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Holstein Kiel
4-3-3
Dynamo Dresden
4-5-1
21
Thomas
15
Bergh
19
Lorenz
24
Wahl
25
Neumann
27
Porath
10
Holtby
8
Muhling
14
Skrzybski
17
Pichler
31
Bartels
1
Broll
16
Becker
21
Sollbauer
3
Akoto
30
Kade
17
Schroter
28
Will
5
Stark
8
Mörschel
35
Konigsdorffer
33
Daferner
Đội hình dự bị
Holstein Kiel
Stefan Thesker
5
Julian Korb
23
Jonas Sterner
32
Holmbert Aron Fridjonsson
9
Joannis Gelios
1
Fiete Arp
20
Mikkel Kirkeskov
2
Philipp Sander
16
Fabian Reese
11
Dynamo Dresden
39
Kevin Ehlers
2
Guram Giorbelidze
23
Antonis Aidonis
20
Jong-min Seo
9
Pascal Sohm
19
Luca Herrmann
34
Justin Leonard Lowe
22
Anton Mitryushkin
14
Philipp Hosiner
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4
43%
Kiểm soát bóng
44.33%
10
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel (7trận)
Chủ
Khách
Dynamo Dresden (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
0
0
1