Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.88
0.88
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
1.01
1.01
1
2.03
2.03
X
3.95
3.95
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
Holstein Kiel
Phút
Hannover 96
Fin Bartels 1 - 0
Kiến tạo: Marvin Schulz
Kiến tạo: Marvin Schulz
9'
16'
1 - 1 Cedric Teuchert
Hauke Wahl
35'
Fiete Arp
Ra sân: Mikkel Kirkeskov
Ra sân: Mikkel Kirkeskov
46'
61'
Cedric Teuchert
Finn Dominik Porath
Ra sân: Fin Bartels
Ra sân: Fin Bartels
63'
65'
Hendrik Weydandt
Ra sân: Cedric Teuchert
Ra sân: Cedric Teuchert
69'
Fabian Kunze
74'
Enzo Leopold
Ra sân: Fabian Kunze
Ra sân: Fabian Kunze
74'
Sebastian Ernst
Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Maximilian Beier
76'
Hendrik Weydandt
78'
Enzo Leopold
Philipp Sander
Ra sân: Steven Skrzybski
Ra sân: Steven Skrzybski
79'
Marvin Obuz
Ra sân: Fabian Reese
Ra sân: Fabian Reese
86'
Simon Lorenz
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Holstein Kiel
Hannover 96
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
2
16
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
369
Số đường chuyền
329
75%
Chuyền chính xác
76%
17
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
0
29
Đánh đầu
39
15
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
9
19
Ném biên
31
12
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
74
Pha tấn công
99
35
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Holstein Kiel
3-4-2-1
Hannover 96
3-4-1-2
1
Schreiber
19
Lorenz
24
Wahl
25
Schulz
2
Kirkeskov
4
Erras
10
Holtby
11
Reese
31
Bartels
7
Skrzybski
18
Wriedt
1
Zieler
20
Dehm
31
Borner
4
Arrey-Mbi
21
Muroya
7
Besuschkow
6
Kunze
18
Kohn
16
Nielsen
36
Teuchert
14
Beier
Đội hình dự bị
Holstein Kiel
Finn Dominik Porath
27
Fiete Arp
20
Philipp Sander
16
Marvin Obuz
30
Stefan Thesker
5
Julian Korb
23
Dahne Thomas
21
Marcel Benger
6
Alexander Bieler Muhling
8
Hannover 96
10
Sebastian Ernst
9
Hendrik Weydandt
8
Enzo Leopold
11
Louis Schaub
24
Antonio Foti
37
Sebastian Kerk
30
Leo Weinkauf
23
Nicolo Tresoldi
32
Luka Krajnc
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
43%
Kiểm soát bóng
39.33%
10
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel (7trận)
Chủ
Khách
Hannover 96 (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0