Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.87
0.87
-0
0.95
0.95
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.84
0.84
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.71
0.71
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Hong Kong
Phút
Turkmenistan
4'
0 - 1 Mingazov Ruslan
Kiến tạo: Arslanmurat Amanov
Kiến tạo: Arslanmurat Amanov
Wong Wai 1 - 1
Kiến tạo: Tze Nam Yue
Kiến tạo: Tze Nam Yue
12'
32'
Teymur Charyyev
36'
1 - 2 Mingazov Ruslan
Kiến tạo: Arslanmurat Amanov
Kiến tạo: Arslanmurat Amanov
55'
Shanazar Tirkishov
Ra sân: Alibek Abdurakhmanov
Ra sân: Alibek Abdurakhmanov
55'
Ibrayym Mammedov
Ra sân: Meylis Durdyyev
Ra sân: Meylis Durdyyev
Wing Kai Orr Matthew Elliot
Ra sân: Chan Siu Kwan
Ra sân: Chan Siu Kwan
56'
Everton Camargo
61'
Everton Camargo 2 - 2
65'
Chan Shinichi
71'
71'
Abdy Byashimov
76'
Yhlas Magtymow
Ra sân: Elman Tagayev
Ra sân: Elman Tagayev
76'
Selim Nurmuradov
Ra sân: Velmyrat Ballakov
Ra sân: Velmyrat Ballakov
Goncalves, Helio Jose De Souza
Ra sân: Lilley Nunez Vasudeva Das
Ra sân: Lilley Nunez Vasudeva Das
81'
Pui-Hin Poon
Ra sân: Chan Shinichi
Ra sân: Chan Shinichi
86'
89'
Myrat Annayev
Ra sân: Teymur Charyyev
Ra sân: Teymur Charyyev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hong Kong
Turkmenistan
9
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
6
26
Sút Phạt
10
63%
Kiểm soát bóng
37%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
9
Phạm lỗi
23
1
Việt vị
3
4
Cứu thua
5
122
Pha tấn công
78
114
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Hong Kong
4-3-3
Turkmenistan
4-3-3
1
Fai
21
Yue
2
Heng
4
Das
3
Pedreira
16
Kwan
10
Wai
8
Chan
11
Camargo
20
Udebuluzor
17
Shinichi
1
Charyyev
4
Zhumaev
15
Byashimov
5
Geldiyev
6
Durdyyev
17
Abdurakhmanov
21
Charyyev
7
Amanov
13
Ballakov
10
Tagayev
8
2
Ruslan
Đội hình dự bị
Hong Kong
Mahama Awal
15
Goncalves, Helio Jose De Souza
5
Ju Yingzhi
23
Lam Hin Ting
12
Law Tsz Chun
7
Leung Hing Kit
19
Li Ngai Hoi
13
Wing Kai Orr Matthew Elliot
9
Pui-Hin Poon
14
Tse Ka Wing
18
Chun-Ming Wu
6
Jesse Joy Yin Yu
22
Turkmenistan
16
Rustem Ahallyyew
2
Guychmyrat Annagulyyev
9
Myrat Annayev
11
Didar Durdyyew
23
Gurbanmyrat Garaev
19
Rahman Myratberdiyev
20
Selim Nurmuradov
18
Yhlas Saparmammedow
3
Shokhrat Soyunov
22
Ilya Tamurkin
14
Shanazar Tirkishov
24
Yhlas Magtymow
12
Ibrayym Mammedov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
3
4.33
Phạt góc
1.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
7.67
Sút trúng cầu môn
2
16.67%
Kiểm soát bóng
38.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hong Kong (8trận)
Chủ
Khách
Turkmenistan (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0