Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.02
1.02
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.84
0.84
1
1.88
1.88
X
3.35
3.35
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
FC Haka
Henri Aalto
4'
8'
Aleksandar Vucenovic
16'
Antto Hilska
Ra sân: Aleksandar Vucenovic
Ra sân: Aleksandar Vucenovic
Ville Koski
25'
41'
0 - 1 Henri Malundama
Jean Mario Dongou 1 - 1
49'
Matias Rale
Ra sân: Dani Hatakka
Ra sân: Dani Hatakka
60'
Demba Savage
Ra sân: Darren Smith
Ra sân: Darren Smith
61'
Christos Modestou
65'
68'
Janne Pekka Laine
Ra sân: Jacob Bushue
Ra sân: Jacob Bushue
Matias Rale 2 - 1
70'
Jonas Levanen
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
73'
Niklas Pyyhtia
Ra sân: Duarte Cartaxo Tammilehto
Ra sân: Duarte Cartaxo Tammilehto
73'
78'
Jami Kyostila
Ra sân: Antto Hilska
Ra sân: Antto Hilska
79'
Youri Loen
Ra sân: Seth Saarinen
Ra sân: Seth Saarinen
79'
Salomo Ojala
Ra sân: Tino Purme
Ra sân: Tino Purme
Juan Diego Alegria Arango
Ra sân: Jean Mario Dongou
Ra sân: Jean Mario Dongou
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
FC Haka
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
9
10
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
3
10
Sút Phạt
14
47%
Kiểm soát bóng
53%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
5
Phạm lỗi
6
4
Việt vị
0
2
Cứu thua
6
108
Pha tấn công
131
82
Tấn công nguy hiểm
104
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
FC Haka
5
Aalto
33
Tammilehto
9
Dongou
10
Kaufmann
17
Modestou
13
Murray
31
Mensah
26
Hatakka
11
Smith
16
Rasimus
21
Koski
6
Bushue
3
Friberg
19
Tainio
18
Saarinen
77
Yartey
5
Lucas
1
Hilander
15
Purme
9
Bosnjak
8
Vucenovic
20
Malundama
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Roope Paunio
70
Demba Savage
8
Matias Rale
20
Jonas Levanen
7
Niklas Pyyhtia
18
Tapio Heikkila
3
Juan Diego Alegria Arango
19
FC Haka
23
Salomo Ojala
2
Jami Kyostila
4
Eero Matti Auvinen
7
Antto Hilska
27
Youri Loen
17
Janne Pekka Laine
12
Aatu Hakala
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
3
Bàn thua
2.67
3
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2.67
1
Sút trúng cầu môn
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (27trận)
Chủ
Khách
FC Haka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
7
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
4
HT-B/FT-B
1
2
4
7