ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 03/10 Vòng 10
Houston Dynamo
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
New England Revolution
BBVA Compass Stadium
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.86
+1
1.04
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.49
X
4.45
2
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.73
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Houston Dynamo Houston Dynamo
Phút
New England Revolution New England Revolution
Daniel Steres match yellow.png
8'
Ezequiel Ponce
Ra sân: Amine Bassi
match change
46'
Ezequiel Ponce 1 - 0
Kiến tạo: Adalberto Carrasquilla
match goal
50'
54'
match pen 1 - 1 Carles Gil de Pareja Vicent
68'
match yellow.png Peyton Miller
Erik Sviatchenko 2 - 1
Kiến tạo: Adalberto Carrasquilla
match goal
68'
73'
match change Ema Boateng
Ra sân: Luca Langoni
73'
match change Giacomo Vrioni
Ra sân: Bobby Shou Wood
McKinze Gaines
Ra sân: Ibrahim Aliyu
match change
77'
Junior Moreno
Ra sân: Latif Blessing
match change
77'
78'
match change Ian Harkes
Ra sân: Matt Polster
83'
match change Tim Parker
Ra sân: Xavier Ricardo Arreaga
84'
match change Ignacio Gil De Pareja Vicent
Ra sân: Peyton Miller
Tate Schmitt
Ra sân: Daniel Steres
match change
87'
Ethan Bartlow
Ra sân: Franco Nicolas Escobar
match change
90'
Ezequiel Ponce match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Houston Dynamo Houston Dynamo
New England Revolution New England Revolution
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
11
16
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
499
 
Số đường chuyền
 
408
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
15
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
14
16
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
20
78
 
Pha tấn công
 
107
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ezequiel Ponce
24
Junior Moreno
14
McKinze Gaines
22
Tate Schmitt
4
Ethan Bartlow
13
Andrew Tarbell
3
Brad Smith
35
Brooklyn Raines
11
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Houston Dynamo Houston Dynamo 4-2-3-1
New England Revolution New England Revolution 4-2-3-1
12
Clark
5
Steres
31
Silva
28
Sviatchenko
2
Escobar
6
Artur
20
Carrasquilla
18
Aliyu
8
Bassi
15
Blessing
27
Kowalczyk
31
Ivacic
15
Bye
3
Arreaga
2
Romney
25
Miller
80
Yusuf
8
Polster
41
Langoni
10
Vicent
47
Bajraktarevic
17
Wood

Substitutes

18
Ema Boateng
9
Giacomo Vrioni
14
Ian Harkes
27
Tim Parker
21
Ignacio Gil De Pareja Vicent
36
Earl Edwards
12
Nick Lima
88
Andrew Farrell
28
Mark Anthony Kaye
Đội hình dự bị
Houston Dynamo Houston Dynamo
Ezequiel Ponce 10
Junior Moreno 24
McKinze Gaines 14
Tate Schmitt 22
Ethan Bartlow 4
Andrew Tarbell 13
Brad Smith 3
Brooklyn Raines 35
Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
New England Revolution New England Revolution
18 Ema Boateng
9 Giacomo Vrioni
14 Ian Harkes
27 Tim Parker
21 Ignacio Gil De Pareja Vicent
36 Earl Edwards
12 Nick Lima
88 Andrew Farrell
28 Mark Anthony Kaye

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
57% Kiểm soát bóng 51.33%
11.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Houston Dynamo (41trận)
Chủ Khách
New England Revolution (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
5
9
HT-H/FT-T
2
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
5
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
3
4
2
HT-B/FT-B
0
4
5
3

Houston Dynamo Houston Dynamo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Erik Sviatchenko Defender 0 0 0 26 22 84.62% 0 2 29 6.8
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.7
5 Daniel Steres Defender 0 0 0 11 11 100% 1 0 16 6.3
2 Franco Nicolas Escobar Defender 0 0 0 13 11 84.62% 2 1 24 7.2
6 Artur Midfielder 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 40 6.4
15 Latif Blessing Midfielder 2 0 1 10 10 100% 0 1 20 6.9
8 Amine Bassi Midfielder 1 0 1 18 17 94.44% 0 0 21 6.7
27 Sebastian Kowalczyk Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.5
20 Adalberto Carrasquilla Midfielder 1 0 2 25 22 88% 0 1 28 6.6
18 Ibrahim Aliyu Forward 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.7
31 Micael dos Santos Silva Defender 0 0 0 27 26 96.3% 0 2 36 7.2

New England Revolution New England Revolution

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Bobby Shou Wood Tiền đạo cắm 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.4
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 0 0 0 17 15 88.24% 5 0 28 6.8
31 Aljaz Ivacic Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 11 6.5
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 1 14 6.7
2 David Romney Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 26 7.1
3 Xavier Ricardo Arreaga Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 27 6.7
15 Brandon Bye Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 9 69.23% 4 1 24 7
80 Alhassan Yusuf Tiền vệ trụ 2 0 0 25 21 84% 0 1 31 6.3
41 Luca Langoni Cánh phải 0 0 2 6 4 66.67% 1 0 15 7.2
47 Esmir Bajraktarevic Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 12 6.6
25 Peyton Miller Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 1 1 20 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi