Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.00
2.00
X
3.55
3.55
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Houston Dynamo
Phút
Portland Timbers
15'
0 - 1 Yimmi Javier Chara Zamora
20'
0 - 2 Felipe Andres Mora Aliaga
Griffin Dorsey
Ra sân: Derrick Jones
Ra sân: Derrick Jones
46'
Carlos Darwin Quintero Villalba
Ra sân: Tyler Pasher
Ra sân: Tyler Pasher
49'
Tim Parker
50'
52'
Claudio Bravo
63'
Marvin Antonio Loria Leiton
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
69'
Renzo zambrano
Ra sân: George Fochive
Ra sân: George Fochive
69'
Bill Tuiloma
Ra sân: Pablo Bonilla
Ra sân: Pablo Bonilla
Mateo Bajamich
Ra sân: Adam Lundqvist
Ra sân: Adam Lundqvist
75'
Sam Junqua
Ra sân: Pabrice Picault
Ra sân: Pabrice Picault
79'
Joe Corona
Ra sân: Memo Rodriguez
Ra sân: Memo Rodriguez
79'
83'
Santiago Moreno
Ra sân: Yimmi Javier Chara Zamora
Ra sân: Yimmi Javier Chara Zamora
83'
Diego Valeri
Ra sân: Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Sebastian Hussain Blanco
86'
Renzo zambrano
90'
Larrys Mabiala
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Houston Dynamo
Portland Timbers
9
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
12
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
373
Số đường chuyền
439
13
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
23
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
6
13
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
6
13
Cản phá thành công
20
14
Thử thách
10
112
Pha tấn công
93
78
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Houston Dynamo
4-3-3
Portland Timbers
4-2-3-1
26
Nelson
3
Lundqvist
18
Hadebe
5
Parker
4
Valentin
8
Rodriguez
21
Jones
22
Vera
10
Picault
37
Mussa
19
Pasher
12
Clark
28
Bonilla
33
Mabiala
13
Zuparic
5
Bravo
21
Zamora
14
Fochive
23
Zamora
10
Blanco
27
Rivas
9
Aliaga
Đội hình dự bị
Houston Dynamo
Kyle Morton
31
Ian Hoffmann
30
Griffin Dorsey
25
Alejandro Fuenmayor
2
Mateo Bajamich
7
Joe Corona
14
Carlos Darwin Quintero Villalba
23
Ethan Bartlow
13
Sam Junqua
29
Portland Timbers
25
Bill Tuiloma
8
Diego Valeri
44
Marvin Antonio Loria Leiton
30
Santiago Moreno
40
Renzo zambrano
11
Jaroslaw Niezgoda
85
Zac Mcgraw
98
Blake Bodily
31
Aljaz Ivacic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6
58.67%
Kiểm soát bóng
51%
12
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo (42trận)
Chủ
Khách
Portland Timbers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
4
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
1
0
2
2
HT-T/FT-H
4
1
2
2
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
5
3
3
1
HT-B/FT-B
0
4
2
2