Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.04
1.04
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.63
2.63
X
3.25
3.25
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.95
0.95
O
1
1.15
1.15
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Huddersfield Town
Phút
Wigan Athletic
Luke Mbete
23'
25'
0 - 1 William Keane
Sorba Thomas
45'
Kaine Hayden
Ra sân: Oliver Turton
Ra sân: Oliver Turton
46'
Patrick Jones
Ra sân: Sorba Thomas
Ra sân: Sorba Thomas
46'
53'
Callum Lang
Faustino Anjorin
Ra sân: Duane Holmes
Ra sân: Duane Holmes
57'
Jordan Rhodes
Ra sân: Luke Mbete
Ra sân: Luke Mbete
65'
71'
Graeme Shinnie
Tom Lees 1 - 1
Kiến tạo: Denny Ward
Kiến tạo: Denny Ward
76'
76'
Tom Naylor
Ra sân: William Keane
Ra sân: William Keane
77'
Charlie Wyke
Ra sân: Josh Magennis
Ra sân: Josh Magennis
82'
1 - 2 Callum Lang
Kiến tạo: James McClean
Kiến tạo: James McClean
85'
Jason Kerr
Ra sân: Thelo Aasgaard
Ra sân: Thelo Aasgaard
85'
Nathan Broadhead
Ra sân: Callum Lang
Ra sân: Callum Lang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Huddersfield Town
Wigan Athletic
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
0
10
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
442
Số đường chuyền
314
82%
Chuyền chính xác
75%
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
39
Đánh đầu
39
22
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
5
25
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
18
5
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
97
Pha tấn công
81
48
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Huddersfield Town
3-4-3
Wigan Athletic
4-2-3-1
21
Nicholls
3
Mbete
39
Helik
32
Lees
33
Nakayama
22
Rudoni
18
Kasumu
2
Turton
7
Thomas
25
Ward
19
Holmes
1
Jones
2
Nyambe
5
Whatmough
16
Tilt
11
McClean
8
Power
18
Shinnie
19
Lang
10
Keane
30
Aasgaard
28
Magennis
Đội hình dự bị
Huddersfield Town
Faustino Anjorin
8
Patrick Jones
26
Kaine Hayden
16
Jordan Rhodes
9
Jonathan Russell
5
Josh Ruffels
14
Nicholas Bilokapic
41
Wigan Athletic
9
Charlie Wyke
20
Nathan Broadhead
23
Ashley Fletcher
15
Jason Kerr
14
Anthony Scully
40
Sam Tickle
4
Tom Naylor
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
9.67
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
50.67%
Kiểm soát bóng
48%
8.33
Phạm lỗi
18.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town (15trận)
Chủ
Khách
Wigan Athletic (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
2
HT-H/FT-T
2
3
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2