ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 10/08 Vòng 1
Hull City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Bristol City
Kingston Communications Stadium
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
1.91
X
3.50
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 1
1.03
U 1
0.83

Diễn biến chính

Hull City Hull City
Phút
Bristol City Bristol City
11'
match yellow.png Joe Williams
Liam Millar
Ra sân: Ryan John Giles
match change
58'
William Jarvis
Ra sân: Regan Slater
match change
59'
62'
match yellow.png Jason Knight
64'
match change Fally Mayulu
Ra sân: Sinclair Armstrong
72'
match change Nahki Wells
Ra sân: Max Bird
72'
match change Sam Bell
Ra sân: Mark Sykes
84'
match goal 0 - 1 Fally Mayulu
Tyrell Sellars-Fleming
Ra sân: Matty Jacob
match change
87'
89'
match change Kal Naismith
Ra sân: Anis Mehmeti
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla 1 - 1 match pen
90'
Finley Burns
Ra sân: Marvin Mehlem
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hull City Hull City
Bristol City Bristol City
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
194
 
Số đường chuyền
 
290
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
8
5
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
4
4
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
2
9
 
Ném biên
 
11
11
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
9
17
 
Long pass
 
26
79
 
Pha tấn công
 
108
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Liam Millar
43
Stanley Ashbee
31
Anthony Racioppi
21
Brandon Fleming
26
Andy Smith
17
Finley Burns
41
Tyrell Sellars-Fleming
47
Nathan Tinsdale
36
William Jarvis
Hull City Hull City 4-1-4-1
Bristol City Bristol City 4-2-3-1
1
Pandur
29
Jacob
6
McLoughlin
5
Jones
2
Coyle
27
Slater
3
Giles
8
Mehlem
18
Simons
10
Omur
19
Vallesilla
1
OLeary
19
Tanner
14
Vyner
16
Dickie
3
Pring
8
Williams
12
Knight
17
Sykes
6
Bird
11
Mehmeti
30
Armstrong

Substitutes

21
Nahki Wells
23
Stefan Bajic
24
Haydon Roberts
22
Taylor Gardner-Hickman
4
Kal Naismith
26
Josh Stokes
9
Fally Mayulu
35
Leo Pecover
20
Sam Bell
Đội hình dự bị
Hull City Hull City
Liam Millar 7
Stanley Ashbee 43
Anthony Racioppi 31
Brandon Fleming 21
Andy Smith 26
Finley Burns 17
Tyrell Sellars-Fleming 41
Nathan Tinsdale 47
William Jarvis 36
Bristol City Bristol City
21 Nahki Wells
23 Stefan Bajic
24 Haydon Roberts
22 Taylor Gardner-Hickman
4 Kal Naismith
26 Josh Stokes
9 Fally Mayulu
35 Leo Pecover
20 Sam Bell

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49% Kiểm soát bóng 51.33%
8.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hull City (10trận)
Chủ Khách
Bristol City (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0

Hull City Hull City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 1 1 1 5 5 100% 0 0 14 7
8 Marvin Mehlem Tiền vệ công 1 0 0 14 11 78.57% 1 0 27 6.8
19 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla Tiền đạo cắm 2 1 0 8 4 50% 0 2 19 6.4
10 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 1 0 0 16 13 81.25% 1 0 27 6.2
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 34 79.07% 1 1 65 7.1
27 Regan Slater Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 1 0 14 6.5
6 Sean McLoughlin Trung vệ 0 0 0 70 64 91.43% 1 1 85 6.5
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 1 56 7
3 Ryan John Giles Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 10 62.5% 5 0 32 6.7
7 Liam Millar Cánh trái 2 0 0 11 10 90.91% 1 0 19 6.7
1 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 60 53 88.33% 0 0 71 7
29 Matty Jacob Hậu vệ cánh trái 1 1 0 54 36 66.67% 0 2 78 6.4
18 Xavier Simons Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 32 31 96.88% 1 3 35 7.2

Bristol City Bristol City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.5
17 Mark Sykes Tiền vệ phải 1 0 0 33 27 81.82% 5 0 51 7
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 38 7.2
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 1 0 1 61 54 88.52% 5 1 75 7.2
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 58 51 87.93% 0 2 61 6.8
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 62 50 80.65% 0 1 73 7.5
6 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 32 28 87.5% 5 1 46 7.5
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 0 0 4 36 28 77.78% 3 1 55 7.2
12 Jason Knight Tiền vệ công 2 0 1 55 44 80% 1 0 65 7.1
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 36 78.26% 0 1 67 6.9
11 Anis Mehmeti Cánh trái 6 2 0 17 15 88.24% 4 0 33 6.5
20 Sam Bell Cánh trái 1 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.7
9 Fally Mayulu Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 8 7.3
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 1 0 1 9 8 88.89% 0 0 15 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi