ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp FFA Úc - Thứ 4, 11/09 Vòng Quarterfinals
Hume City
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
South Melbourne

90phút [2-2], 120phút [2-3]

,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
-0
0.88
O 2.5
0.83
U 2.5
0.98
1
2.45
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Hume City Hume City
Phút
South Melbourne South Melbourne
Josh Bingham 1 - 0
Kiến tạo: Mark Ochieng
match goal
12'
37'
match yellow.png Harrison Sawyer
49'
match pen 1 - 1 Harrison Sawyer
51'
match yellow.png Nahuel Bonada
Michael Weier match yellow.png
51'
65'
match yellow.png Lucas Inglese
73'
match goal 1 - 2 Maximilian Mikkola
Kiến tạo: Jordon Lampard
Lachlan Weier 2 - 2
Kiến tạo: Aamir Abdallah
match goal
75'
90'
match yellow.png Marco Jankovic
115'
match goal 2 - 3 Jordon Lampard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hume City Hume City
South Melbourne South Melbourne
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
17
 
Sút ra ngoài
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
411
 
Số đường chuyền
 
594
14
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
29
 
Rê bóng thành công
 
30
10
 
Đánh chặn
 
15
3
 
Corners (Overtime)
 
3
15
 
Thử thách
 
6
160
 
Pha tấn công
 
107
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 5.33
40% Kiểm soát bóng 22.33%
8.33 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hume City (36trận)
Chủ Khách
South Melbourne (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
10
1
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
8
HT-B/FT-B
2
6
3
4