Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.93
0.93
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
0.96
0.96
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.20
1.20
O
1
1.06
1.06
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Hungary
Phút
Thổ Nhĩ Kỳ
27'
Mert Mulder
Ra sân: Ridvan Yilmaz
Ra sân: Ridvan Yilmaz
Bendeguz Bolla
Ra sân: Loic Nego
Ra sân: Loic Nego
46'
Dominik Szoboszlai 1 - 0
48'
58'
Samet Akaydin
Zsolt Nagy
Ra sân: Milos Kerkez
Ra sân: Milos Kerkez
60'
61'
Arda Guler
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Orkun Kokcu
Callum Styles
Ra sân: Adam Nagy
Ra sân: Adam Nagy
61'
61'
Yusuf Yazici
Ra sân: Enes Unal
Ra sân: Enes Unal
Marton Dardai
Ra sân: Botond Balogh
Ra sân: Botond Balogh
67'
77'
Baris Yilmaz
Ra sân: Yunus Akgun
Ra sân: Yunus Akgun
77'
Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Zeki Celik
Ra sân: Zeki Celik
77'
Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Kenan Yildiz
Ra sân: Kenan Yildiz
Laszlo Kleinheisler
Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Roland Sallai
80'
Martin Adam
Ra sân: Barnabas Varga
Ra sân: Barnabas Varga
80'
Zsolt Nagy
87'
Laszlo Kleinheisler
90'
Andras Schafer Goal Disallowed
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
4
14
Sút Phạt
13
46%
Kiểm soát bóng
54%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
11
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
6
Cứu thua
4
88
Pha tấn công
103
30
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Hungary
3-4-2-1
Thổ Nhĩ Kỳ
4-2-3-1
1
Gulacsi
4
Szalai
2
Lang
5
Balogh
11
Kerkez
13
Schafer
8
Nagy
7
Nego
10
Szoboszlai
20
Sallai
19
Varga
1
Gunok
2
Celik
15
Kabak
4
Akaydin
13
Yilmaz
16
Yuksek
6
Kokcu
14
Akgun
10
Calhanoglu
19
Yildiz
9
Unal
Đội hình dự bị
Hungary
Martin Adam
9
Bendeguz Bolla
14
Marton Dardai
23
Denes Dibusz
12
Daniel Gazdag
16
Krisztofer Horvath
21
Laszlo Kleinheisler
15
Attila Mocsi
3
Zsolt Nagy
18
Callum Styles
17
Gabor Szalai
25
Balazs Tóth
22
Zalan Vancsa
24
Thổ Nhĩ Kỳ
7
Muhammed Kerem Akturkoglu
26
Oguz Aydin
22
Kaan Ayhan
23
Ugurcan Cakir
3
Merih Demiral
17
Arda Guler
8
Irfan Can Kahveci
12
Okan Kocuk
18
Mert Mulder
20
Abdulkadir Omur
5
Salih Ozcan
24
Cenk ozkacar
25
Can Yilmaz Uzun
11
Yusuf Yazici
21
Baris Yilmaz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
0.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
9.33
42%
Kiểm soát bóng
64%
16
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hungary (4trận)
Chủ
Khách
Thổ Nhĩ Kỳ (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0