Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.86
0.86
-0.75
1.04
1.04
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
3.75
3.75
X
3.50
3.50
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.01
1.01
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Hvidovre IF
Phút
Brondby IF
10'
0 - 1 Marko Divkovic
Kiến tạo: Nicolai Vallys
Kiến tạo: Nicolai Vallys
Ahmed Iljazovski
18'
Jeffrey Adjei Broni
Ra sân: Marcus Lindberg
Ra sân: Marcus Lindberg
46'
Tobias Thomsen
Ra sân: Ahmed Iljazovski
Ra sân: Ahmed Iljazovski
46'
50'
0 - 2 Mathias Kvistgaarden
Kiến tạo: Marko Divkovic
Kiến tạo: Marko Divkovic
62'
Mathias Kvistgaarden
Jonas Gemmer
68'
71'
Yuito Suzuki
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
72'
Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Marko Divkovic
Ra sân: Marko Divkovic
Simon Makienok Christoffersen
Ra sân: Lirim Qamili
Ra sân: Lirim Qamili
72'
Magnus Fredslund
Ra sân: Martin Spelmann
Ra sân: Martin Spelmann
81'
81'
Hakon Evjen
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
Magnus Lysholm
Ra sân: Philip Rejnhold Olsen
Ra sân: Philip Rejnhold Olsen
81'
86'
0 - 3 Yuito Suzuki
Kiến tạo: Hakon Evjen
Kiến tạo: Hakon Evjen
90'
Oscar Schwartau
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
90'
Mateusz Kowalczyk
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hvidovre IF
Brondby IF
5
Phạt góc
12
3
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
10
3
Cản sút
5
9
Sút Phạt
8
48%
Kiểm soát bóng
52%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
410
Số đường chuyền
450
13
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
3
14
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
14
92
Pha tấn công
116
39
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Hvidovre IF
3-2-3-2
Brondby IF
3-4-1-2
1
Djukic
2
Stenderup
25
Hansen
5
Olsen
3
Olsen
15
Iljazovski
10
Spelmann
6
Gemmer
14
Jakobsen
7
Qamili
11
Lindberg
1
Pentz
18
Tshiembe
32
Ibsen
4
Rasmussen
31
Klaiber
22
Radosevic
10
Wass
24
Divkovic
7
Vallys
36
Kvistgaarden
9
Omoijuanfo
Đội hình dự bị
Hvidovre IF
Jeffrey Adjei Broni
16
Magnus Fredslund
30
Nicolai Geertsen
28
Adrian Kappenberger
13
Magnus Lysholm
12
Simon Makienok Christoffersen
24
Marius Papuga
17
Andreas Smed
22
Tobias Thomsen
9
Brondby IF
37
Clement Bischoff
11
Hakon Evjen
20
Mateusz Kowalczyk
5
Rasmus Lauritsen
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
41
Oscar Schwartau
28
Yuito Suzuki
99
Emmanuel Yeboah
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
0.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
53.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
5.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hvidovre IF (15trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
3