Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.87
0.87
-0.25
1.01
1.01
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
3.00
3.00
X
3.40
3.40
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
1
0.87
0.87
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Hvidovre IF
Phút
Vejle
10'
0 - 1 German Onugkha
Kiến tạo: Thomas Gundelund Nielsen
Kiến tạo: Thomas Gundelund Nielsen
Tobias Thomsen 1 - 1
Kiến tạo: Magnus Fredslund
Kiến tạo: Magnus Fredslund
35'
44'
Lauritsen Tobias
Lirim Qamili
52'
Marcus Lindberg
54'
65'
Raul Albentosa Redal
74'
Marius Elvius
Ra sân: Miiko Albornoz
Ra sân: Miiko Albornoz
74'
Saeid Ezzatolahi Afagh
Ra sân: Azer Busuladzic
Ra sân: Azer Busuladzic
74'
Musa Juwara
Ra sân: Yeni Ngbakoto
Ra sân: Yeni Ngbakoto
Marco Ramkilde
Ra sân: Andreas Smed
Ra sân: Andreas Smed
75'
Marcus Lindberg
78'
86'
Christian Gammelgaard
Ra sân: Lauritsen Tobias
Ra sân: Lauritsen Tobias
90'
Jasin-Amin Assehnoun
Ra sân: Kristian Kirkegaard
Ra sân: Kristian Kirkegaard
Philip Rejnhold Olsen
Ra sân: Christian Jakobsen
Ra sân: Christian Jakobsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hvidovre IF
Vejle
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
2
22
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
530
Số đường chuyền
333
11
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
8
10
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
3
24
Rê bóng thành công
21
7
Đánh chặn
4
10
Thử thách
5
117
Pha tấn công
103
48
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Hvidovre IF
4-3-3
Vejle
3-4-3
1
Djukic
15
Iljazovski
2
Stenderup
5
Olsen
30
Fredslund
11
Lindberg
6
Gemmer
14
Jakobsen
22
Smed
9
Thomsen
7
Qamili
1
Trott
13
Velkov
6
Redal
4
Nielsen
14
Nielsen
25
Tobias
8
Busuladzic
3
Albornoz
10
Kirkegaard
9
Onugkha
7
Ngbakoto
Đội hình dự bị
Hvidovre IF
Jeffrey Adjei Broni
16
Mathias Andreasen
27
Nicolai Geertsen
28
Adrian Kappenberger
13
Magnus Lysholm
12
Marc Nielsen
26
Marius Papuga
17
Marco Ramkilde
19
Philip Rejnhold Olsen
3
Vejle
77
Jasin-Amin Assehnoun
5
Hamza Barry
59
Marius Elvius
60
Saeid Ezzatolahi Afagh
37
Christian Gammelgaard
11
Musa Juwara
20
Denis Kolinger
23
Gilli Sorensen
31
Igor Vekic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
4
6
Sút trúng cầu môn
3
52.67%
Kiểm soát bóng
38.67%
7
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hvidovre IF (14trận)
Chủ
Khách
Vejle (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
4
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0