Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.01
1.01
+1
0.91
0.91
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.04
1.04
1
1.57
1.57
X
4.20
4.20
2
5.75
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.08
1.08
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Degerfors IF
2'
Joseph-Claude Gyau
9'
Christos Gravius
Marcus Berg 1 - 0
Kiến tạo: Gustaf Norlin
Kiến tạo: Gustaf Norlin
38'
Marcus Berg 2 - 0
Kiến tạo: Gustaf Norlin
Kiến tạo: Gustaf Norlin
41'
46'
Johan Bertilsson
Ra sân: Diego Campos
Ra sân: Diego Campos
46'
Adam Carlen
Ra sân: Joseph-Claude Gyau
Ra sân: Joseph-Claude Gyau
66'
Adhavan Rajamohan
Ra sân: Justin Salmon
Ra sân: Justin Salmon
Sebastian Eriksson
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
72'
Hussein Carneil
Ra sân: Kevin Yakob
Ra sân: Kevin Yakob
73'
Simon Thern
74'
83'
Erik Lindell
Ra sân: Abdelrahman Saidi
Ra sân: Abdelrahman Saidi
83'
Daniel Krezic
Ra sân: Anton Kralj
Ra sân: Anton Kralj
Amir Al Ammari
Ra sân: Simon Thern
Ra sân: Simon Thern
83'
Linus Carlstrand
Ra sân: Marcus Berg
Ra sân: Marcus Berg
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Degerfors IF
4
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
6
6
Sút Phạt
15
45%
Kiểm soát bóng
55%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
469
Số đường chuyền
574
14
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
22
10
Đánh chặn
8
13
Thử thách
7
128
Pha tấn công
120
52
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-4-2
Degerfors IF
4-3-3
1
Hahn
17
Wendt
4
Johansson
30
Bjarsmyr
5
Jallow
14
Norlin
21
Thern
13
Svensson
8
Aiesh
23
Yakob
9
2
Berg
1
Whiteman
5
Gyau
2
Granath
7
Ohlsson
17
Kralj
16
Orqvist
22
Salmon
11
Gravius
40
Djurdjic
19
Saidi
8
Campos
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Amir Al Ammari
6
Johan Bangsbo
20
Adam Ingi Benediktsson
12
Linus Carlstrand
16
Hussein Carneil
19
Sebastian Eriksson
7
Gustav Lillienberg
31
Emil Salomonsson
2
Degerfors IF
9
Johan Bertilsson
21
Adam Carlen
25
Jeffrey Joseph Gal
14
Daniel Krezic
12
Erik Lindell
23
Adhavan Rajamohan
4
Sean Sabetkar
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
45.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
18
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (37trận)
Chủ
Khách
Degerfors IF (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
9
1
HT-H/FT-T
1
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
5
2
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
5
5
1
4