Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.84
2.84
X
3.30
3.30
2
2.36
2.36
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.71
0.71
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Djurgardens
16'
Emmanuel Banda
Ra sân: Rasmus Schuller
Ra sân: Rasmus Schuller
Alexander Jallow
19'
Gustaf Norlin
22'
Gustaf Norlin 1 - 0
24'
Oscar Wendt
52'
57'
1 - 1 Joel Asoro
Kiến tạo: Hampus Finndell
Kiến tạo: Hampus Finndell
64'
Hjalmar Ekdal
69'
Elias Andersson
Ra sân: Magnus Eriksson
Ra sân: Magnus Eriksson
69'
Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
69'
Karl Holmberg
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
Carl Johansson
71'
Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Gustaf Norlin
Ra sân: Gustaf Norlin
76'
83'
Hampus Finndell
85'
Gustav Medonca Wikheim
Amir Al Ammari
Ra sân: Simon Thern
Ra sân: Simon Thern
86'
Amir Al Ammari
90'
Emil Salomonsson
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Djurgardens
6
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
5
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
1
8
Sút Phạt
14
44%
Kiểm soát bóng
56%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
360
Số đường chuyền
449
16
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
0
21
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
0
10
Rê bóng thành công
11
13
Đánh chặn
9
6
Thử thách
16
109
Pha tấn công
108
40
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-4-2
Djurgardens
4-3-3
1
Hahn
17
Wendt
4
Johansson
30
Bjarsmyr
5
Jallow
22
Sana
21
Thern
13
Svensson
8
Aiesh
14
Norlin
9
Berg
35
Zetterstrom
2
Johansson
4
Lofgren
3
Ekdal
9
Radetinac
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
10
Asoro
16
Edvardsen
99
Haksabanovic
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Amir Al Ammari
6
Johan Bangsbo
20
Adam Ingi Benediktsson
12
Hussein Carneil
19
Emil Salomonsson
2
Oscar Vilhelmsson
29
Kevin Yakob
23
Djurgardens
8
Elias Andersson
12
Emmanuel Banda
22
Leo Cornic
18
Isak Malcolm Kwaku Hien
17
Karl Holmberg
15
Alexdaner Vasyutin
23
Gustav Medonca Wikheim
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3
0.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
5.33
45.67%
Kiểm soát bóng
57%
18
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (37trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
3
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
5
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
5
5
2
5