Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.96
0.96
-0
0.94
0.94
O
2.5
0.75
0.75
U
2.5
0.95
0.95
1
2.05
2.05
X
3.40
3.40
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.94
0.94
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
GAIS
Jonas Bager
20'
31'
Axel Noren
Kolbeinn Thórdarson 1 - 0
36'
42'
Alex Ahl-Holmstrom
45'
Filip Beckman
Sebastian Ohlsson
Ra sân: Jonas Bager
Ra sân: Jonas Bager
58'
Anders Trondsen
Ra sân: Oscar Wendt
Ra sân: Oscar Wendt
58'
61'
Robin Wendin Thomasson
Ra sân: William Milovanovic
Ra sân: William Milovanovic
61'
Chovanie Amatkarijo
Ra sân: Mervan Celik
Ra sân: Mervan Celik
Laurs Skjellerup 2 - 0
Kiến tạo: Anders Trondsen
Kiến tạo: Anders Trondsen
62'
70'
Joackim Aberg
71'
Richard Friday
Ra sân: Harun Ibrahim
Ra sân: Harun Ibrahim
77'
Amin Boudri
Ra sân: Axel Henriksson
Ra sân: Axel Henriksson
Kolbeinn Thórdarson
84'
Gustaf Norlin
88'
89'
Gustav Lundgren
Oscar Pettersson
Ra sân: Paulos Abraham
Ra sân: Paulos Abraham
90'
David Kjaer Kruse
Ra sân: Kolbeinn Thórdarson
Ra sân: Kolbeinn Thórdarson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
GAIS
5
Phạt góc
9
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
5
8
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
9
17
Sút Phạt
22
42%
Kiểm soát bóng
58%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
295
Số đường chuyền
420
67%
Chuyền chính xác
75%
18
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
4
4
Đánh chặn
11
22
Ném biên
20
15
Thử thách
8
28
Long pass
32
111
Pha tấn công
115
41
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-2-3-1
GAIS
4-3-3
12
Karlstrom
17
Wendt
3
Erlingmark
13
Svensson
8
Bager
21
Carlen
23
Thórdarson
11
Abraham
30
Lundqvist
14
Norlin
9
Skjellerup
33
Krantz
6
Wangberg
4
Noren
24
Beckman
32
Ibrahim
21
Henriksson
7
Aberg
8
Milovanovic
9
Lundgren
18
Ahl-Holmstrom
10
Celik
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Elis Bishesari
25
Linus Carlstrand
16
Hussein Carneil
10
David Kjaer Kruse
15
Sebastian Ohlsson
5
Oscar Pettersson
7
Emil Salomonsson
2
Anders Trondsen
6
Rockson Yeboah
4
GAIS
26
Chovanie Amatkarijo
11
Edvin Becirovic
17
Amin Boudri
22
Anes Cardaklija
19
Richard Friday
14
Filip Gustafsson
25
Jonas Lindberg
13
Kees Sims
5
Robin Wendin Thomasson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
6
51.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
14.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (36trận)
Chủ
Khách
GAIS (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
5
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
5
2
6
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
5
4
1
3